Thời khóa biểu tiểu học LGKT
Thời khóa biểu Lớp 1 - LGKT
THỜI KHÓA BIỂU HỌC THEO CHƯƠNG TRÌNH CỦA BỘ GD&ĐT BAN HÀNH VÀ CHƯƠNG TRÌNH LGKT&KNGT SỐNG
THỨ |
TIẾT |
LỚP 1A |
GHI CHÚ |
2 |
1 |
CHÀO CỜ |
Số tiết theo phân phối chương trình của Bộ GD&ĐT ban hành: |
|
2 |
TIẾNG VIỆT/ HỌC VẦN/ TẬP ĐỌC |
Tiếng Việt: 10 tiết/ tuần |
|
3 |
TIẾNG VIỆT/ HỌC VẦN/ TẬP ĐỌC |
Toán: 4 tiết/tuần |
|
4 |
TOÁN |
Đạo đức: 1 tiết/tuần |
|
5 |
THỦ CÔNG |
Thủ công: 1 tiết/tuần |
|
6 |
Tiếng Anh |
Tự nhiên xã hội: 1 tiết/tuần |
|
7 |
Toán Thông minh |
Âm nhạc: 1 tiết/ tuần |
|
8 |
Văn học cảm xúc |
Mỹ thuật: 1 tiết/ tuần |
3 |
1 |
TIẾNG VIỆT/ HỌC VẦN/ TẬP VIẾT |
Thể dục: 1 tiết/ tuần |
|
2 |
TIẾNG VIỆT/ HỌC VẦN/ TẬP VIẾT |
Chào cờ: 1 tiết/ tuần |
|
3 |
TOÁN |
Sinh hoạt lớp: 1 tiết/ tuần |
|
4 |
THỂ DỤC |
Tổng:22 tiết/ tuần |
|
5 |
Tiếng Anh |
Số tiết theo phân phối chương trình làm giàu kiến thức & KNGTS |
|
6 |
Toán Violympic |
Tiếng Anh: 5 tiết/ tuần |
|
7 |
Khoa học |
Toán violympic: 1 tiết/ tuần |
|
8 |
Huyền thoại đại dương& châu lục |
Toán thông minh: 1 tiết/ tuần |
4 |
1 |
TIẾNG VIỆT/ HỌC VẦN/ TẬP ĐỌC |
Văn cảm xúc: 1 tiết/ tuần |
|
2 |
TIẾNG VIỆT/ HỌC VẦN/ CHÍNH TẢ |
Khoa học: 2 tiết/ tuần |
|
3 |
TOÁN |
Huyền thoại đại dương& châu lục: 1 tiết/ tuần |
|
4 |
TNXH |
Vũ trụ& trái đất: 1 tiết/ tuần |
|
5 |
ÂM NHẠC |
Hành trình cùng tàu con thoi ngược thời gian: 1 tiết/ tuần |
|
6 |
Tiếng Anh |
Sự kỳ diệu của cơ thể con người: 1 tiết/ tuần |
|
7 |
Vũ trụ & trái đất |
Kỹ năng& giá trị sống: 1 tiết/ tuần |
|
8 |
Kĩ năng& giá trị sống |
Tin học: 1 tiết/ tuần |
5 |
1 |
TIẾNG VIỆT/ HỌC VẦN/ TẬP ĐỌC |
Toán trò chơi: 1 tiết/ tuần |
|
2 |
TIẾNG VIỆT/ HỌC VẦN/ CHÍNH TẢ |
Kỹ năng thuyết trình: 1 tiết/ tuần |
|
3 |
TOÁN |
Tổng: 18 tiết / tuần |
|
4 |
Kỹ năng thuyết trình |
* Tiếng Việt gồm nhiều phân môn chia theo 2 học kỳ: |
|
5 |
MỸ THUẬT |
Học kỳ I: Học vần, Tập Viết. |
|
6 |
Tiếng Anh |
Học kỳ II:Học vần, Tập Viết, Tập Đọc, Chính tả, Kể chuyện. |
|
7 |
Tin học |
|
|
8 |
Hành trình cùng tàu con thoi ngược thời gian |
|
6 |
1 |
TIẾNG VIỆT/ HỌC VẦN/ TẬP ĐỌC |
|
|
2 |
TIẾNG VIỆT/ HỌC VẦN/ KỂ CHUYỆN |
|
|
3 |
Toán trò chơi |
|
|
4 |
ĐẠO ĐỨC |
|
|
5 |
Tiếng Anh |
|
|
6 |
Sự kỳ diệu cơ thể con người |
|
|
7 |
Khoa học |
|
|
8 |
SINH HOẠT LỚP |
|