TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
|
Tuần học thứ 01 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
CC |
1 |
CCSH |
|
|
2 |
NV1 |
1 |
Con Rồng cháu Tiên; HD đọc thêm: Bánh chưng bánh giầy; T&CTT;Giao tiếp, băn bản &PT biểu đạt |
|
|
3 |
Toán1 |
1 |
Tập hợp. Phần tử của tập hợp. |
|
|
4 |
Sử1 |
1 |
Sơ lược về môn Lịch sử |
|
|
5 |
TD1 |
1 |
Lợi ích tác dụng của TDTT |
|
Ba |
1 |
Lý1 |
1 |
Đo độ dài |
|
|
2 |
Hoá1 |
|
CTLGKT |
|
|
3 |
Địa1 |
1 |
Bài mở đầu |
|
|
4 |
TA1 |
1 |
Hướng dẫn cách học |
|
|
5 |
Sinh1 |
1 |
Mở đầu sinh học |
|
Tư |
1 |
NV2 |
2 |
Con Rồng cháu Tiên; HD đọc thêm: Bánh chưng bánh giầy; T&CTT;Giao tiếp, băn bản &PT biểu đạt |
|
|
2 |
Toán2 |
2 |
Tập hợp các số tự nhiên |
|
|
3 |
SH |
2 |
CTLGKT |
|
|
4 |
GDNGLL |
1 |
CTLGKT |
|
|
5 |
TA2 |
2 |
Greetings |
|
Năm |
1 |
NV3 |
3 |
Con Rồng cháu Tiên; HD đọc thêm: Bánh chưng bánh giầy; T&CTT;Giao tiếp, băn bản &PT biểu đạt |
|
|
2 |
NV4 |
4 |
Con Rồng cháu Tiên; HD đọc thêm: Bánh chưng bánh giầy; T&CTT;Giao tiếp, băn bản &PT biểu đạt |
|
|
3 |
Hoá2 |
|
CTLGKT |
|
|
4 |
Sinh2 |
2 |
Đại cương về thực vật |
|
|
5 |
TD2 |
2 |
ĐH ĐN; Bài TD: Học 3 động tác (Vươn thở, Tay, Ngực) |
|
Sáu |
1 |
Toán3 |
3 |
Ghi số tự nhiên |
|
|
2 |
Toán4 |
1 |
Điểm. Đường thẳng. |
|
|
3 |
TA3 |
3 |
Greetings |
|
|
4 |
CN1 |
1 |
Bài mở đầu |
|
|
5 |
GDCD |
1 |
Tự chăm sóc, rèn luyện thân thể |
|
Bẩy |
1 |
CN2 |
2 |
Các loại vải thường dùng trong may mặc |
|
(Chiều |
2 |
Nhạc |
1 |
Giới thiệu môn âm nhạc. Tập hát: Quốc ca |
|
|
3 |
MT |
1 |
vtt: Chheps hoạ tiết trang trí dân tộc |
|
|
4 |
Tin1 |
1 |
Thông tin và ti học |
|
|
5 |
Tin2 |
2 |
Thông tin và ti học |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
|
Tuần học thứ 02 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
CC |
3 |
CCSH |
|
|
2 |
NV1 |
5 |
Thánh Gióng; Từ mượn; Tìm hiểu chung về văn tự sự |
|
|
3 |
Toán1 |
4 |
Luyện tập |
|
|
4 |
Sử1 |
2 |
Cách tính thời gian trong lịch sử |
|
|
5 |
TD1 |
3 |
ĐH ĐN. Bài TD: Ôn tập và học 2 động tác: Chân, Bụng; Chạy beebf: Chạy vòng số 8 |
|
Ba |
1 |
Lý1 |
2 |
Đo độ dài |
|
|
2 |
Hoá1 |
|
CTLGKT |
|
|
3 |
Địa1 |
2 |
Vị trí, hình dáng và kích thước của trái đất |
|
|
4 |
TA1 |
4 |
Greetings |
|
|
5 |
Sinh1 |
3 |
Đại cương về thực vật |
|
Tư |
1 |
NV2 |
6 |
Thánh Gióng; Từ mượn; Tìm hiểu chung về văn tự sự |
|
|
2 |
Toán2 |
5 |
Phép nhân, phép chia |
|
|
3 |
SH |
4 |
CTLGKT |
|
|
4 |
GDNGLL |
2 |
CTLGKT |
|
|
5 |
TA2 |
5 |
Greetings |
|
Năm |
1 |
NV3 |
7 |
Thánh Gióng; Từ mượn; Tìm hiểu chung về văn tự sự |
|
|
2 |
NV4 |
8 |
Thánh Gióng; Từ mượn; Tìm hiểu chung về văn tự sự |
|
|
3 |
Hoá2 |
|
CTLGKT |
|
|
4 |
Sinh2 |
4 |
Thực hành: Kính lúp, kính hiển vi và cách sử dụng. |
|
|
5 |
TD2 |
4 |
ĐH ĐN. Bài TD: Ôn tập và học 2 động tác: Vặn mình, Phối hợp |
|
Sáu |
1 |
Toán3 |
6 |
Phép cộng |
|
|
2 |
Toán4 |
2 |
Ba điểm thẳng hàng |
|
|
3 |
TA3 |
6 |
Greetings |
|
|
4 |
CN1 |
3 |
Các loại vải thường dùng trong may mặc |
|
|
5 |
GDCD |
2 |
Siêng năng, kiên trì |
|
Bẩy |
1 |
CN2 |
4 |
Lựa chọn trang phục |
|
|
2 |
Nhạc |
2 |
HH: Tiếng chuông và ngọn cờ. BĐT: Âm nhạc ở quanh ta |
|
|
3 |
MT |
2 |
TTMT: Sơ lược về MT VN |
|
|
4 |
Tin1 |
3 |
Thông tin và biểu diễn thông tin |
|
|
5 |
Tin2 |
4 |
Thông tin và biểu diễn thông tin |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
|
Tuần học thứ 03 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
CC |
5 |
CCSH |
|
|
2 |
NV1 |
9 |
SơnTinh, Thuỷ Tinh; Nghĩa của Từ; Sự việc và nhân vật trong văn tự sự |
|
|
3 |
Toán1 |
7 |
Luyện tập |
|
|
4 |
Sử1 |
3 |
Xã hội nguyên thuỷ |
|
|
5 |
TD1 |
5 |
ĐH ĐN. Bài TD: Ôn 7 động tác đã học. Chạy bền: Chơi trò chơi 2 lần hít vào, hai lần thở ra, chạy vòng số 8 |
|
Ba |
1 |
Lý1 |
3 |
Đo thể tích chát lỏng |
|
|
2 |
Hoá1 |
|
CTLGKT |
|
|
3 |
Địa1 |
3 |
Bản đồ. Cách vẽ bản đồ |
|
|
4 |
TA1 |
7 |
At School |
|
|
5 |
Sinh1 |
5 |
Thực hành: Quan sát tế bào thực vật |
|
Tư |
1 |
NV2 |
10 |
SơnTinh, Thuỷ Tinh; Nghĩa của Từ; Sự việc và nhân vật trong văn tự sự |
|
|
2 |
Toán2 |
8 |
Luyện tập |
|
|
3 |
SH |
6 |
CTLGKT |
|
|
4 |
GDNGLL |
3 |
CTLGKT |
|
|
5 |
TA2 |
8 |
At School |
|
Năm |
1 |
NV3 |
11 |
SơnTinh, Thuỷ Tinh; Nghĩa của Từ; Sự việc và nhân vật trong văn tự sự |
|
|
2 |
NV4 |
12 |
SơnTinh, Thuỷ Tinh; Nghĩa của Từ; Sự việc và nhân vật trong văn tự sự |
|
|
3 |
Hoá2 |
|
CTLGKT |
|
|
4 |
Sinh2 |
6 |
Cấu tạo tế bào thực vật |
|
|
5 |
TD2 |
6 |
ĐH ĐN. Bài TD: Ôn 7 động tác đã học. Nhảy, Điều hoà |
|
Sáu |
1 |
Toán3 |
9 |
Phép trừ và phép chia |
|
|
2 |
Toán4 |
3 |
Đường thẳng đi qua hai điểm |
|
|
3 |
TA3 |
9 |
At School |
|
|
4 |
CN1 |
5 |
Lựa chọn trang phục |
|
|
5 |
GDCD |
3 |
Siêng nnawng, kiên trì |
|
Bẩy |
1 |
CN2 |
6 |
Thực hành: Lựa chọn trang phục |
|
|
2 |
Nhạc |
3 |
Ôn tập BH: Tiến chuông và ngọn cờ. NL: Nhhuwngx thuộc tính của âm nhạc. Các ký hiệu âm nhạc |
|
|
3 |
MT |
3 |
VTM: Sơ lược vrrf Luật xa gần |
|
|
4 |
Tin1 |
5 |
Em có thể làm được gì nhờ máy tính |
|
|
5 |
Tin2 |
6 |
Máy tính và phần mềm máy tính |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
|
Tuần học thứ 04 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
CC |
7 |
CCSH |
|
|
2 |
NV1 |
13 |
HD ĐT: Sự tích Hồ Gươm; Chủ đề và dàn bài của bài văn tự sự; Tìm hiểu đề và cách làm bài văn tự sự |
|
|
3 |
Toán1 |
10 |
Luyện tập |
|
|
4 |
Sử1 |
4 |
Các quốc gia cổ đại phương đông |
|
|
5 |
TD1 |
7 |
ĐH ĐN. Bài TD: Ôn 9 động tác. Chạy vòng số 8 |
|
Ba |
1 |
Lý1 |
4 |
ất rắn không thấm nước |
|
|
2 |
Hoá1 |
|
CTLGKT |
|
|
3 |
Địa1 |
4 |
Tỉ lệ bản đồ |
|
|
4 |
TA1 |
10 |
At School |
|
|
5 |
Sinh1 |
7 |
Sự lớn lên và phân chia của tế bào |
|
Tư |
1 |
NV2 |
14 |
HD ĐT: Sự tích Hồ Gươm; Chủ đề và dàn bài của bài văn tự sự; Tìm hiểu đề và cách làm bài văn tự sự |
|
|
2 |
Toán2 |
11 |
Luyện tập |
|
|
3 |
SH |
8 |
CTLGKT |
|
|
4 |
GDNGLL |
4 |
CTLGKT |
|
|
5 |
TA2 |
11 |
At School |
|
Năm |
1 |
NV3 |
15 |
HD ĐT: Sự tích Hồ Gươm; Chủ đề và dàn bài của bài văn tự sự; Tìm hiểu đề và cách làm bài văn tự sự |
|
|
2 |
NV4 |
16 |
HD ĐT: Sự tích Hồ Gươm; Chủ đề và dàn bài của bài văn tự sự; Tìm hiểu đề và cách làm bài văn tự sự |
|
|
3 |
Hoá2 |
|
CTLGKT |
|
|
4 |
Sinh2 |
8 |
Các loại rễ, các miền của rễ; Cấu tạo miền hút của rễ. Sự hút nước và muối khoáng của rễ |
|
|
5 |
TD2 |
8 |
ĐH ĐN. Bài TD: Ôn 9 động tác. |
|
Sáu |
1 |
Toán3 |
12 |
Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai luỹ số cùng cơ số |
|
|
2 |
Toán4 |
4 |
Thực hành trồng cây thẳng hàng |
|
|
3 |
TA3 |
12 |
At home |
|
|
4 |
CN1 |
7 |
Sử dụng và bảo quản trang phục |
|
|
5 |
GDCD |
4 |
Tiết kiệm |
|
Bẩy |
1 |
CN2 |
8 |
Sử dụng và bảo quản trang phục |
|
|
2 |
Nhạc |
4 |
NL: Các kí hiệu ghi trường độ của âm thanh. TĐN1 |
|
|
3 |
MT |
4 |
VTM: Cách vẽ theo mẫu |
|
|
4 |
Tin1 |
7 |
Máy tính và phần mềm của máy tính |
|
|
5 |
Tin2 |
8 |
BTH: Làm quen với một số thiết bị máy tính |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
|
Tuần học thứ 05 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
CC |
9 |
CCSH |
|
|
2 |
NV1 |
17 |
Viết bài TLV số 1; Từ nhiều nghĩa và hiện tượng chuyển nghĩa của từ; Lời văn, đoạn văn tự sự |
|
|
3 |
Toán1 |
13 |
Luyện tập |
|
|
4 |
Sử1 |
5 |
Các quốc gia cổ đại phương Tây |
|
|
5 |
TD1 |
9 |
ĐH ĐN. Bài TD: Ôn 9 động tác. Chạy tại chỗ, chạy theo đường gấp khúc |
|
Ba |
1 |
Lý1 |
5 |
Khối lượng. Đo khối lượng |
|
|
2 |
Hoá1 |
|
CTLGKT |
|
|
3 |
Địa1 |
5 |
Phương hướng trên bản đồ. Kinh độ, vĩ độ và toạ độ địa lí. |
|
|
4 |
TA1 |
13 |
At home |
|
|
5 |
Sinh1 |
9 |
Các loại rễ, các miền của rễ; Cấu tạo miền hút của rễ. Sự hút nước và muối khoáng của rễ |
|
Tư |
1 |
NV2 |
18 |
Viết bài TLV số 1; Từ nhiều nghĩa và hiện tượng chuyển nghĩa của từ; Lời văn, đoạn văn tự sự |
|
|
2 |
Toán2 |
14 |
Chia hai luỹ thừa cùng cơ số |
|
|
3 |
SH |
19 |
CTLGKT |
|
|
4 |
GDNGLL |
5 |
CTLGKT |
|
|
5 |
TA2 |
14 |
At home |
|
Năm |
1 |
NV3 |
19 |
Viết bài TLV số 1; Từ nhiều nghĩa và hiện tượng chuyển nghĩa của từ; Lời văn, đoạn văn tự sự |
|
|
2 |
NV4 |
20 |
Viết bài TLV số 1; Từ nhiều nghĩa và hiện tượng chuyển nghĩa của từ; Lời văn, đoạn văn tự sự |
|
|
3 |
Hoá2 |
|
CTLGKT |
|
|
4 |
Sinh2 |
10 |
Các loại rễ, các miền của rễ; Cấu tạo miền hút của rễ. Sự hút nước và muối khoáng của rễ |
|
|
5 |
TD2 |
10 |
ĐH ĐN. Bài TD: Ôn 9 động tác. |
|
Sáu |
1 |
Toán3 |
15 |
Thứ tự thực hiện các phép tính. Ước lượng kết quả phép tính |
|
|
2 |
Toán4 |
5 |
Tia |
|
|
3 |
TA3 |
15 |
At home |
|
|
4 |
CN1 |
9 |
Thực hành : Ôn tập một số mũi khâu cơ bản |
|
|
5 |
GDCD |
5 |
Lễ độ |
|
Bẩy |
1 |
CN2 |
10 |
Thực hành : Cắt khâu bao tay trẻ sơ sinh |
|
|
2 |
Nhạc |
5 |
HH: Vui bước trên đường xa. |
|
|
3 |
MT |
5 |
VT: Cách vẽ tranh đề tài |
|
|
4 |
Tin1 |
9 |
Luyện tập chuột |
|
|
5 |
Tin2 |
10 |
Luyện tập chuột |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
|
Tuần học thứ 06 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
CC |
11 |
CCSH |
|
|
2 |
NV1 |
21 |
Thạch Sanh; Chữa lỗi dùng từ; Trả bài TLV số 1 |
|
|
3 |
Toán1 |
16 |
Luyện tập |
|
|
4 |
Sử1 |
6 |
Văn hoá cổ đại |
|
|
5 |
TD1 |
11 |
ĐH ĐN. Bài TD: Ôn tập 9 động tác. Chạy địa hình tự nhiên, Một số động tác hồi tĩnh sau khi chạy |
|
Ba |
1 |
Lý1 |
6 |
Luực. Hai lực cân bằng |
|
|
2 |
Hoá1 |
|
CTLGKT |
|
|
3 |
Địa1 |
6 |
Kí hiệu bải đồ. Cách biểu hiện địa hình trên bản đồ. |
|
|
4 |
TA1 |
16 |
At home |
|
|
5 |
Sinh1 |
11 |
Các loại rễ, các miền của rễ; Cấu tạo miền hút của rễ. Sự hút nước và muối khoáng của rễ |
|
Tư |
1 |
NV2 |
22 |
Thạch Sanh; Chữa lỗi dùng từ; Trả bài TLV số 1 |
|
|
2 |
Toán2 |
16 |
Luyện tập |
|
|
3 |
SH |
12 |
CTLGKT |
|
|
4 |
GDNGLL |
6 |
CTLGKT |
|
|
5 |
TA2 |
17 |
Grammar practice |
|
Năm |
1 |
NV3 |
23 |
Thạch Sanh; Chữa lỗi dùng từ; Trả bài TLV số 1 |
|
|
2 |
NV4 |
24 |
Thạch Sanh; Chữa lỗi dùng từ; Trả bài TLV số 1 |
|
|
3 |
Hoá2 |
|
CTLGKT |
|
|
4 |
Sinh2 |
12 |
Thực hành – Quan sát biến dạng của rễ |
|
|
5 |
TD2 |
12 |
ĐH ĐN. Bài TD: Ôn tập 9 động tác. |
|
Sáu |
1 |
Toán3 |
18 |
Kiểm tra 45′ |
|
|
2 |
Toán4 |
6 |
Luyện tập |
|
|
3 |
TA3 |
18 |
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra |
|
|
4 |
CN1 |
11 |
Thực hành – Cắt khâu bao tay trẻ sơ sinh |
|
|
5 |
GDCD |
6 |
Tôn trọng kỉ luật |
|
Bẩy |
1 |
CN2 |
12 |
Thực hành – Cắt khâu bao tay trẻ sơ sinh |
|
|
2 |
Nhạc |
6 |
Ô tập BH: Vui bước trên đường xa. NL: Nhịp và phác – nhịp 2/4. TĐN2 |
|
|
3 |
MT |
6 |
VTT: Cách sắp xếp (bố cục) trong trang trí |
|
|
4 |
Tin1 |
11 |
Học gõ 10 ngón |
|
|
5 |
Tin2 |
12 |
Học gõ 10 ngón |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
|
Tuần học thứ 07 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
CC |
13 |
CCSH |
|
|
2 |
NV1 |
25 |
Em bé thông minh; Chhuwx lỗi dùng từ (tiếp); Kiểm tra Văn |
|
|
3 |
Toán1 |
19 |
Tính chất chia hết của một tổng |
|
|
4 |
Sử1 |
7 |
Ôn tập |
|
|
5 |
TD1 |
13 |
Bài TD: Kiểm tra |
|
Ba |
1 |
Lý1 |
7 |
Tìm hiểu kết quả tác dụng của lực |
|
|
2 |
Hoá1 |
|
CTLGKT |
|
|
3 |
Địa1 |
7 |
Thực hành: Tập sử dụng địa bàn và thước đo để vexsow đồ lớp học |
|
|
4 |
TA1 |
19 |
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra |
|
|
5 |
Sinh1 |
13 |
Cấu tạo ngoài thân. |
|
Tư |
1 |
NV2 |
26 |
Em bé thông minh; Chhuwx lỗi dùng từ (tiếp); Kiểm tra Văn |
|
|
2 |
Toán2 |
20 |
Dấu hiệu chia hết cho 2 và cho 5 |
|
|
3 |
SH |
14 |
CTLGKT |
|
|
4 |
GDNGLL |
7 |
CTLGKT |
|
|
5 |
TA2 |
20 |
Big or Small |
|
Năm |
1 |
NV3 |
27 |
Em bé thông minh; Chhuwx lỗi dùng từ (tiếp); Kiểm tra Văn |
|
|
2 |
NV4 |
28 |
Em bé thông minh; Chhuwx lỗi dùng từ (tiếp); Kiểm tra Văn |
|
|
3 |
Hoá2 |
|
CTLGKT |
|
|
4 |
Sinh2 |
14 |
Cấu tạo ngoài thân. |
|
|
5 |
TD2 |
14 |
ĐH ĐN. Chạy trên địa hình tự nhiên, thực hiện một số động tác hồi tĩnh sau khi chạy. |
|
Sáu |
1 |
Toán3 |
21 |
Luyện tập |
|
|
2 |
Toán4 |
7 |
Đoạn thảng |
|
|
3 |
TA3 |
21 |
Big or Small |
|
|
4 |
CN1 |
13 |
Thực hành – Cắt khâu vỏ gối hình chữ nhật |
|
|
5 |
GDCD |
7 |
Biết ơn |
|
Bẩy |
1 |
CN2 |
14 |
Thực hành – Cắt khâu vỏ gối hình chữ nhật |
|
|
2 |
Nhạc |
7 |
TDDN3. Cách đánh nhịp 2/4. ANTT: Nhạc sĩ Văn Cao và bài hát Làng tôi |
|
|
3 |
MT |
7 |
VTM: Mẫu có dạng hình hộp và hình cầu |
|
|
4 |
Tin1 |
13 |
Sử dụng phần mềm Mario để luyện gõ phím |
|
|
5 |
Tin2 |
14 |
Sử dụng phần mềm Mario để luyện gõ phím |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
|
Tuần học thứ 08 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
CC |
15 |
CCSH |
|
|
2 |
NV1 |
29 |
Luyện nói kể chuyện; Cây bút thần; Danh từ |
|
|
3 |
Toán1 |
22 |
Dấu hiệu chia hết cho 3 và cho 9 |
|
|
4 |
Sử1 |
8 |
Thời nguyên thuỷ trên đất nước ta |
|
|
5 |
TD1 |
15 |
ĐH ĐN. Chạy trên địa hình tự nhiên, thực hiện một số động tác hồi tĩnh sau khi chạy. |
|
Ba |
1 |
Lý1 |
8 |
Trọng lực. Đơn vị |
|
|
2 |
Hoá1 |
|
CTLGKT |
|
|
3 |
Địa1 |
8 |
Kiểm tra viết |
|
|
4 |
TA1 |
22 |
Big or Small |
|
|
5 |
Sinh1 |
15 |
Cấu tạo ngoài thân. |
|
Tư |
1 |
NV2 |
30 |
Luyện nói kể chuyện; Cây bút thần; Danh từ |
|
|
2 |
Toán2 |
23 |
Luyện tập |
|
|
3 |
SH |
16 |
CTLGKT |
|
|
4 |
GDNGLL |
8 |
CTLGKT |
|
|
5 |
TA2 |
23 |
Big or Small |
|
Năm |
1 |
NV3 |
31 |
Luyện nói kể chuyện; Cây bút thần; Danh từ |
|
|
2 |
NV4 |
32 |
Luyện nói kể chuyện; Cây bút thần; Danh từ |
|
|
3 |
Hoá2 |
|
CTLGKT |
|
|
4 |
Sinh2 |
16 |
Cấu tạo ngoài thân. |
|
|
5 |
TD2 |
16 |
Lợi ích tác dụng của TDTT (mục 2) |
|
Sáu |
1 |
Toán3 |
24 |
Ước và bội |
|
|
2 |
Toán4 |
8 |
Độ dài đoạn thẳng |
|
|
3 |
TA3 |
24 |
Big or Small |
|
|
4 |
CN1 |
15 |
Thực hành – Cắt khâu vỏ gối hình chữ nhật |
|
|
5 |
GDCD |
8 |
Yêu thiên nhhieen, sống hoà hợp với thiên nhiên |
|
Bẩy |
1 |
CN2 |
16 |
Ôn tập chương I |
|
|
2 |
Nhạc |
8 |
Kiemr tra 1 tiết. |
|
|
3 |
MT |
8 |
TTMT: Sơ lược về MT thời Lý (1010-1225) |
|
|
4 |
Tin1 |
15 |
Quan sát Trái Đất và các vì sao trong hệ Mặt Trời |
|
|
5 |
Tin2 |
16 |
Quan sát Trái Đất và các vì sao trong hệ Mặt Trời |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
|
Tuần học thứ 09 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
CC |
17 |
CCSH |
|
|
2 |
NV1 |
33 |
Ngôi kể và lời kể trong văn tự sự; HD ĐT: Ông lão đánh cá và con cá vàng; Thứ tự kể trong văn tự sự |
|
|
3 |
Toán1 |
25 |
Số nguyên tố. Hợp số. Bảng số nguyên tố |
|
|
4 |
Sử1 |
9 |
Đời sống của người nguyên thuỷ trên đất nước ta |
|
|
5 |
TD1 |
17 |
ĐH ĐN. Chạy trên địa hình tự nhiên. |
|
Ba |
1 |
Lý1 |
9 |
Kiểm tra |
|
|
2 |
Hoá1 |
|
CTLGKT |
|
|
3 |
Địa1 |
9 |
Sự tự quay quanh trục của Trái Đất và các hệ quả |
|
|
4 |
TA1 |
25 |
Things I do |
|
|
5 |
Sinh1 |
17 |
Cấu tạo ngoài thân |
|
Tư |
1 |
NV2 |
34 |
Ngôi kể và lời kể trong văn tự sự; HD ĐT: Ông lão đánh cá và con cá vàng; Thứ tự kể trong văn tự sự |
|
|
2 |
Toán2 |
26 |
Luyện tập |
|
|
3 |
SH |
18 |
CTLGKT |
|
|
4 |
GDNGLL |
9 |
CTLGKT |
|
|
5 |
TA2 |
26 |
Things I do |
|
Năm |
1 |
NV3 |
35 |
Ngôi kể và lời kể trong văn tự sự; HD ĐT: Ông lão đánh cá và con cá vàng; Thứ tự kể trong văn tự sự |
|
|
2 |
NV4 |
36 |
Ngôi kể và lời kể trong văn tự sự; HD ĐT: Ông lão đánh cá và con cá vàng; Thứ tự kể trong văn tự sự |
|
|
3 |
Hoá2 |
|
CTLGKT |
|
|
4 |
Sinh2 |
18 |
Thực hành – Quan sát biến dạng của thân |
|
|
5 |
TD2 |
18 |
ĐH ĐN. Chạy trên địa hình tự nhiên. |
|
Sáu |
1 |
Toán3 |
27 |
Phân tích một số ra thừa số nguyên tố |
|
|
2 |
Toán4 |
9 |
Khi nào thì AM + MB = AB |
|
|
3 |
TA3 |
27 |
Things I do |
|
|
4 |
CN1 |
17 |
Ôn tập chương I |
|
|
5 |
GDCD |
9 |
Kiểm tra viết |
|
Bẩy |
1 |
CN2 |
18 |
Kiểm tra thực hành |
|
|
2 |
Nhạc |
9 |
HH: Hành khúc tới trường |
|
|
3 |
MT |
9 |
VT: Đề tài học tập |
|
|
4 |
Tin1 |
17 |
Bài tập |
|
|
5 |
Tin2 |
18 |
KT 1 tiết |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
|
Tuần học thứ 10 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
CC |
19 |
CCSH |
|
|
2 |
NV1 |
37 |
Viết bài TLV số 2; Éch ngồi đáy giếng; Thầy bói xem voi |
|
|
3 |
Toán1 |
28 |
Luyện tập |
|
|
4 |
Sử1 |
10 |
Những chuyển biến trong đời sống kinh tế |
|
|
5 |
TD1 |
19 |
ĐH ĐN. Chạy trên địa hình tự nhiên. |
|
Ba |
1 |
Lý1 |
10 |
Lực đàn hồi |
|
|
2 |
Hoá1 |
|
CTLGKT |
|
|
3 |
Địa1 |
10 |
Sự chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời |
|
|
4 |
TA1 |
28 |
Things I do |
|
|
5 |
Sinh1 |
19 |
Ôn tập |
|
Tư |
1 |
NV2 |
38 |
Viết bài TLV số 2; Éch ngồi đáy giếng; Thầy bói xem voi |
|
|
2 |
Toán2 |
29 |
Ước chung và bội chung |
|
|
3 |
SH |
20 |
CTLGKT |
|
|
4 |
GDNGLL |
10 |
CTLGKT |
|
|
5 |
TA2 |
29 |
Things I do |
|
Năm |
1 |
NV3 |
39 |
Viết bài TLV số 2; Éch ngồi đáy giếng; Thầy bói xem voi |
|
|
2 |
NV4 |
40 |
Viết bài TLV số 2; Éch ngồi đáy giếng; Thầy bói xem voi |
|
|
3 |
Hoá2 |
|
CTLGKT |
|
|
4 |
Sinh2 |
20 |
Kiểm tra |
|
|
5 |
TD2 |
20 |
ĐH ĐN. Kiểm tra |
|
Sáu |
1 |
Toán3 |
30 |
Luyện tập |
|
|
2 |
Toán4 |
10 |
Luyện tập |
|
|
3 |
TA3 |
30 |
Things I do |
|
|
4 |
CN1 |
19 |
Sắp xếp hợp lí đồ đạc trong gia đình |
|
|
5 |
GDCD |
10 |
Sống chan hoà với mọi người |
|
Bẩy |
1 |
CN2 |
20 |
Sắp xếp hợp lí đồ đạc trong gia đình |
|
|
2 |
Nhạc |
10 |
TĐN$. ANTT: Nhạc sĩ Lưu Hữu Phước và bài hát Lên đàng |
|
|
3 |
MT |
10 |
VTT: Màu sắc |
|
|
4 |
Tin1 |
19 |
Vì sao cần có hệ điều hành |
|
|
5 |
Tin2 |
20 |
Vì sao cần có hệ điều hành |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
|
Tuần học thứ 11 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
CC |
21 |
CCSH |
|
|
2 |
NV1 |
41 |
Danh từ (tiếp); Trả bài KT Văn; Luyện nói kể chuyện; Cụm danh từ |
|
|
3 |
Toán1 |
31 |
Ước chung lớn nhất |
|
|
4 |
Sử1 |
11 |
Kiểm tra viết |
|
|
5 |
TD1 |
21 |
TTTC: Thực hiện theo kees hoạch dạy của GV. Chạy trên địa hình tự nhiên |
|
Ba |
1 |
Lý1 |
11 |
Luực kế. Phép đo lực. Trọng lượng và khối lượng |
|
|
2 |
Hoá1 |
|
CTLGKT |
|
|
3 |
Địa1 |
11 |
Hiện tượng ngày , đêm dài ngắn theo mùa |
|
|
4 |
TA1 |
31 |
Grammar practice |
|
|
5 |
Sinh1 |
21 |
Đặc điểm bên ngoài của lá |
|
Tư |
1 |
NV2 |
42 |
Danh từ (tiếp); Trả bài KT Văn; Luyện nói kể chuyện; Cụm danh từ |
|
|
2 |
Toán2 |
32 |
Luyện tập |
|
|
3 |
SH |
22 |
CTLGKT |
|
|
4 |
GDNGLL |
11 |
CTLGKT |
|
|
5 |
TA2 |
32 |
Places |
|
Năm |
1 |
NV3 |
43 |
Danh từ (tiếp); Trả bài KT Văn; Luyện nói kể chuyện; Cụm danh từ |
|
|
2 |
NV4 |
44 |
Danh từ (tiếp); Trả bài KT Văn; Luyện nói kể chuyện; Cụm danh từ |
|
|
3 |
Hoá2 |
|
CTLGKT |
|
|
4 |
Sinh2 |
22 |
Cấu tạo trong của phiến lá |
|
|
5 |
TD2 |
22 |
TTTC: Thực hiện theo kees hoạch dạy của GV. Chạy trên địa hình tự nhiên |
|
Sáu |
1 |
Toán3 |
33 |
Luyện tập |
|
|
2 |
Toán4 |
11 |
Vẽ đoạn thẳng cho biết độ dài |
|
|
3 |
TA3 |
33 |
Places |
|
|
4 |
CN1 |
21 |
Thực hành – Sắp xếp hợp lí dồ đạc trong gia đình |
|
|
5 |
GDCD |
11 |
Liichj sự, tế nhị |
|
Bẩy |
1 |
CN2 |
22 |
Thực hành – Sắp xếp hợp lí dồ đạc trong gia đình |
|
|
2 |
Nhạc |
11 |
Ôn tập BH: Hàh khúc tới trường. Ôn tập TDDN4. ANTT: Sơ lược về dân ca VN |
|
|
3 |
MT |
11 |
VTT: Màu sắc trong trang trí |
|
|
4 |
Tin1 |
21 |
Hệ điều hành làm những việc gì |
|
|
5 |
Tin2 |
22 |
Hệ điều hành làm những việc gì |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
|
Tuần học thứ 12 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
CC |
23 |
CCSH |
|
|
2 |
NV1 |
45 |
HD ĐT: Chân,Tay,Tai,Mắt,Miệng; KT TV; Trả bài TLV2; Luyện tập XD bài tự sự – Kể chuyện đời thường |
|
|
3 |
Toán1 |
34 |
Bội chung nhỏ nhất |
|
|
4 |
Sử1 |
12 |
Những chuyển biến về xã hội |
|
|
5 |
TD1 |
23 |
TTTC: Thực hiện theo kế hoạch dạy của GV. Chạy trên địa hình tự nhiên |
|
Ba |
1 |
Lý1 |
12 |
Khối lượng riêng. Trọng lượng riêng |
|
|
2 |
Hoá1 |
|
CTLGKT |
|
|
3 |
Địa1 |
12 |
Cấu tạo bên trong của Trái Đất |
|
|
4 |
TA1 |
34 |
Places |
|
|
5 |
Sinh1 |
23 |
Quang hợp |
|
Tư |
1 |
NV2 |
46 |
HD ĐT: Chân,Tay,Tai,Mắt,Miệng; KT TV; Trả bài TLV2; Luyện tập XD bài tự sự – Kể chuyện đời thường |
|
|
2 |
Toán2 |
35 |
Luyện tập |
|
|
3 |
SH |
24 |
CTLGKT |
|
|
4 |
GDNGLL |
12 |
CTLGKT |
|
|
5 |
TA2 |
35 |
Places |
|
Năm |
1 |
NV3 |
47 |
HD ĐT: Chân,Tay,Tai,Mắt,Miệng; KT TV; Trả bài TLV2; Luyện tập XD bài tự sự – Kể chuyện đời thường |
|
|
2 |
NV4 |
48 |
HD ĐT: Chân,Tay,Tai,Mắt,Miệng; KT TV; Trả bài TLV2; Luyện tập XD bài tự sự – Kể chuyện đời thường |
|
|
3 |
Hoá2 |
|
CTLGKT |
|
|
4 |
Sinh2 |
24 |
Ảnh hưởng của các điều kiện bên ngaoif đến quang hợp. |
|
|
5 |
TD2 |
24 |
TTTC: Thực hiện theo kees hoạch dạy của GV. Chạy trên địa hình tự nhiên |
|
Sáu |
1 |
Toán3 |
36 |
Luyện tập |
|
|
2 |
Toán4 |
12 |
Trung điểm của đoạn thẳng |
|
|
3 |
TA3 |
36 |
Places |
|
|
4 |
CN1 |
23 |
Giữ gìn nhà ở sạch sẽ, ngăn nắp |
|
|
5 |
GDCD |
12 |
Tích cực, tự giác trong hoạt động tập thể và trong hoạt động xã hội |
|
Bẩy |
|