TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
|
Tuần học thứ 01 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
1 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
1 |
Ôn tạp các số đến 100 000 |
|
|
3 |
TĐ |
1 |
Dế mèn bênh vực kẻ yếu |
|
|
4 |
CT |
2 |
Nghe – viết: Dế mèn bênh vực kẻ yếu |
|
|
5 |
Đạo đức |
1 |
Trung thực trong học tập |
|
Ba |
1 |
Toán |
2 |
Biểu thức có chứa một chữ |
|
|
2 |
LT&C |
3 |
Cấu tạo của tiếng |
|
|
3 |
KC |
4 |
Sự tích Hồ Ba Bể |
|
|
4 |
LS&ĐL |
1 |
Môn Lịch sử và Địa lí. |
|
|
5 |
TD |
1 |
Giới thiệu chương trình-Trò chơi:Chuyền bóng tiếp xúc”. |
|
Tư |
1 |
Toán |
3 |
Luyện tập |
|
|
2 |
TĐ |
5 |
Mẹ ốm |
|
|
3 |
TLV |
6 |
Thế nào là kể chuyện |
|
|
4 |
Âm nhạc |
1 |
Ôn tập 3 bài hát và kí hiệu ghi nhạc đã học ở lớp 3 |
|
|
5 |
Khoa học |
1 |
Con người cần gì để sống? Trao đổi chất ở người |
|
Năm |
1 |
Toán |
4 |
Luyện tập |
|
|
2 |
LT&C |
7 |
Luyện tập về cấu tạo của tiếng. |
|
|
3 |
TLV |
8 |
Nhân vật trong truyện |
|
|
4 |
MT |
1 |
Vẽ trang trí: Màu sắc và cách pha màu |
|
|
5 |
TD |
2 |
Tập ợp hàng dọc, dóng hàng, điểm số, đứng nghiêm, đứng nghỉ-Trò chơi”Chạy tiếp sức” |
|
Sáu |
1 |
Toán |
5 |
Luyện tập |
|
|
2 |
Khoa học |
2 |
Con người cần gì để sống? Trao đổi chất ở người |
|
|
3 |
LS&ĐL |
2 |
Làm quen với bản đồ |
|
|
4 |
KT |
1 |
Vật liệu, dụng cụ cắt khâu |
|
|
5 |
GDTT |
1 |
SHTT |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
|
Tuần học thứ 02 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
2 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
6 |
Các số có sáu chữ số |
|
|
3 |
TĐ |
9 |
Dế mèn bênh vực kẻ yếu |
|
|
4 |
CT |
10 |
Nghe – viết: Mười năm cõng bạn đi học |
|
|
5 |
Đạo đức |
2 |
Trung thực trong học tập |
|
Ba |
1 |
Toán |
7 |
Luyện tập |
|
|
2 |
LT&C |
11 |
Mở rộng vốn từ: Nhân hậu – Đoàn kết |
|
|
3 |
KC |
12 |
Kể chuyện đã nghe, đã đọc |
|
|
4 |
LS&ĐL |
3 |
Làm quen với bản đồ (tiếp theo) |
|
|
5 |
TD |
3 |
Quay phải, quay trái, dàn hàng, dồn hàng – Trò chơi”Thi xếp hàng nhanh” |
|
Tư |
1 |
Toán |
8 |
Hàng và lớp |
|
|
2 |
TĐ |
13 |
Truyện cổ tích nước mình |
|
|
3 |
TLV |
14 |
Kể lại hành động của nhân vật. |
|
|
4 |
Âm nhạc |
2 |
Học hát: Bài Em yêu hoà bình |
|
|
5 |
Khoa học |
3 |
Trao đổi chất ở người (tiếp theo) |
|
Năm |
1 |
Toán |
9 |
So sánh các số có nhiều chữ số |
|
|
2 |
LT&C |
15 |
Dấu hai chấm |
|
|
3 |
TLV |
16 |
Tả ngoại hình của nhân vật trong bài văn kể chuyện |
|
|
4 |
MT |
2 |
Vẽ theo mẫu: Vẽ hoa, lá |
|
|
5 |
TD |
4 |
Động tác quay sau – Trò chơi”Nhảy đúng, nhảy nhanh” |
|
Sáu |
1 |
Toán |
10 |
Triệu và lớp triệu |
|
|
2 |
Khoa học |
4 |
Các chất dih dưỡng có trong thức ăn |
|
|
3 |
LS&ĐL |
4 |
Dãy Hoàng Liên Sơn |
|
|
4 |
KT |
2 |
Cắt vải theo đường vạch dấu |
|
|
5 |
GDTT |
2 |
SHTT |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
|
Tuần học thứ 03 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
3 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
11 |
Triệu và lớp triệu (tiếp theo) |
|
|
3 |
TĐ |
17 |
Thư thăm bạn |
|
|
4 |
CT |
18 |
Nghe – viết: Cháu nghe câu chuyện của bà |
|
|
5 |
Đạo đức |
3 |
Vượt khó trong học tập |
|
Ba |
1 |
Toán |
12 |
Luyện tập |
|
|
2 |
LT&C |
19 |
Từ đơn và từ phức |
|
|
3 |
KC |
20 |
Kể chuyện đã nghe, đã đọc |
|
|
4 |
LS&ĐL |
5 |
Nước Văn Lang |
|
|
5 |
TD |
5 |
Đi đều, đứng lại, quay sau – Trò chơi “Kéo cưa lừa xẻ” |
|
Tư |
1 |
Toán |
13 |
Dãy số tự nhiên |
|
|
2 |
TĐ |
21 |
Người ăn xin |
|
|
3 |
TLV |
22 |
Kể lại lời nói, ý nghĩ của nhân vật |
|
|
4 |
Âm nhạc |
3 |
Ôn tập bài hát: Em yêu hoà bình |
|
|
5 |
Khoa học |
5 |
Vai trò của chất đạm và chất béo |
|
Năm |
1 |
Toán |
14 |
Viết số tự nhiên trong hệ thập phân |
|
|
2 |
LT&C |
23 |
Mở rộng vốn từ: Nhân hậu – Đoàn kết |
|
|
3 |
TLV |
24 |
Viết thư |
|
|
4 |
MT |
3 |
Vẽ tranh: Đề tài các con vật quen thuộc |
|
|
5 |
TD |
6 |
Đi đều, vòng phải, vòng trái, đứng lại – Trò chơi “Bịt mắt bắt dê” |
|
Sáu |
1 |
Toán |
15 |
Viết số tự nhiên trong hệ thập phân |
|
|
2 |
Khoa học |
6 |
Vai trò của vitamin, chất khoáng và chất xơ |
|
|
3 |
LS&ĐL |
6 |
Một số dân tộc ở Hoàng Liên Sơn |
|
|
4 |
KT |
3 |
Khâu thường |
|
|
5 |
GDTT |
3 |
SHTT |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
|
Tuần học thứ 04 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
4 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
16 |
So sánh và xếp thứ tự các số tự nhiên |
|
|
3 |
TĐ |
25 |
Một người chính trực |
|
|
4 |
CT |
26 |
Nhớ – viết: Truyện cổ nước mình |
|
|
5 |
Đạo đức |
4 |
Vượt khó trong học tập |
|
Ba |
1 |
Toán |
17 |
Luyện tập |
|
|
2 |
LT&C |
27 |
Từ ghép và từ láy |
|
|
3 |
KC |
28 |
Một nhà thơ chân chính |
|
|
4 |
LS&ĐL |
7 |
Nước Âu Lạc |
|
|
5 |
TD |
7 |
Đi đều, vòng phải, vòng trái, đứng lại – Trò chơi “Chạy đổi chỗ, vỗ tay nhau” |
|
Tư |
1 |
Toán |
18 |
Yến, tạ, tấn |
|
|
2 |
TĐ |
29 |
Tre Việt Nam |
|
|
3 |
TLV |
30 |
Cốt truyện |
|
|
4 |
Âm nhạc |
4 |
Học hát: Bài Bạn ơi lắng nghe . Kể chuyện âm nhạc: Tiếng hát Đào Thị Huệ |
|
|
5 |
Khoa học |
7 |
Tại sao càn ăn phối hợp nhiều loại thức ăn |
|
Năm |
1 |
Toán |
19 |
Bảng đơn vị đo khối lượng |
|
|
2 |
LT&C |
31 |
Luyện tập về từ ghép và từ láy |
|
|
3 |
TLV |
32 |
Luyện tập xậy dựng cốt truyện |
|
|
4 |
MT |
4 |
Vẽ traoạt tiết trang trí dân tộc |
|
|
5 |
TD |
8 |
Đội hình đội ngũ – Trò chơi “Bỏ khăn” |
|
Sáu |
1 |
Toán |
20 |
Giây, thế kỉ |
|
|
2 |
Khoa học |
8 |
Tại sao càn ăn phối hợp đạm động vật và đạm thực vật? |
|
|
3 |
LS&ĐL |
8 |
Hoạt động sản xuất của người dân ở Hoàng Liên Sơn |
|
|
4 |
KT |
4 |
Khâu thường |
|
|
5 |
GDTT |
4 |
SHTT |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
|
Tuần học thứ 05 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
5 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
21 |
Luyện tập |
|
|
3 |
TĐ |
33 |
Những hạt thóc giống |
|
|
4 |
CT |
34 |
Nhớ – viết: Những hạt thóc giống |
|
|
5 |
Đạo đức |
5 |
Biết bày tỏ ý kiến |
|
Ba |
1 |
Toán |
22 |
Tìm số trung bình cộng |
|
|
2 |
LT&C |
35 |
Mở rộng vốn từ: Trung thực – Tự trọng |
|
|
3 |
KC |
36 |
Kể chuyện đã nghe, đã đọc |
|
|
4 |
LS&ĐL |
9 |
Nước ta dưới ách đo hộ của các triều đại phong kiến phương Bắc |
|
|
5 |
TD |
9 |
Trò chơi “Bịt mắt bắt dê” |
|
Tư |
1 |
Toán |
23 |
Luyện tập |
|
|
2 |
TĐ |
37 |
Gà Trống và Cáo |
|
|
3 |
TLV |
38 |
Viết thư (Kiểm tra viết) |
|
|
4 |
Âm nhạc |
5 |
Ôn tập bài hát: Bạn ơi lắng nghe. Giới thieuj hình nốt trắng. Bài tập tiết tấu. |
|
|
5 |
Khoa học |
9 |
Sử dụng hợp lí các chất béo và muối ăn |
|
Năm |
1 |
Toán |
24 |
Biểu đồ |
|
|
2 |
LT&C |
39 |
Danh từ |
|
|
3 |
TLV |
40 |
Đoạn văn trong bài văn kể chuyện |
|
|
4 |
MT |
5 |
Thường thức Mỹ thuật: Xem tranh phong cảnh |
|
|
5 |
TD |
10 |
Quay sau, đi đều vòng phải, vòng trái, đứng lại- Trò chơi “Bỏ khăn” |
|
Sáu |
1 |
Toán |
25 |
Luyện tập |
|
|
2 |
Khoa học |
10 |
Ăn nhiều rau và quả chín |
|
|
3 |
LS&ĐL |
10 |
Trung du Bắc Bộ |
|
|
4 |
KT |
5 |
Khâu ghép hai mép vải bằng mũi kim khâu thường |
|
|
5 |
GDTT |
5 |
SHTT |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
|
Tuần học thứ 06 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
6 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
26 |
Luyện tập |
|
|
3 |
TĐ |
41 |
Nỗi dằn vặt của An-drây-ca |
|
|
4 |
CT |
42 |
Nghe – viết: Người viết truyện thật thà |
|
|
5 |
Đạo đức |
6 |
Biết bày tỏ ý kiến |
|
Ba |
1 |
Toán |
27 |
Luyện tập chung |
|
|
2 |
LT&C |
43 |
Danh từ chung và danh từ riêng |
|
|
3 |
KC |
44 |
Kể chuyện đã nghe, đã đọc |
|
|
4 |
LS&ĐL |
11 |
Khởi nghĩa Hai Bà Trưng (năm 40) |
|
|
5 |
TD |
11 |
Tập hhowpj hàng ngang, dóng hàng, đi đều vòng phải, vòng trái – “Trò chơi “Kết bạn” |
|
Tư |
1 |
Toán |
28 |
Phép cộng |
|
|
2 |
TĐ |
45 |
Chị em tôi |
|
|
3 |
TLV |
46 |
Trả bài văn viết thư |
|
|
4 |
Âm nhạc |
6 |
Tập đọc nhạc: TĐN số 1. Giới thiệu một vài nhạc cụ dân tộc |
|
|
5 |
Khoa học |
11 |
Một số cách bảo quản thức ăn |
|
Năm |
1 |
Toán |
29 |
Phép trừ |
|
|
2 |
LT&C |
47 |
Mở rộng vốn từ: Trung thực – Tự trọng |
|
|
3 |
TLV |
48 |
Luyện tập xây dựng đoạn văn kể chuyện |
|
|
4 |
MT |
6 |
Vẽ theo mãu: Vẽ quả dạng hình càu |
|
|
5 |
TD |
12 |
Dđi đều vòng phải vòng trái – Trò chơi “Ném trúng đích”. |
|
Sáu |
1 |
Toán |
30 |
Luyện tập |
|
|
2 |
Khoa học |
12 |
Phòng một số bệnh do thiếu chất dinh dưỡng |
|
|
3 |
LS&ĐL |
12 |
Tây Nguyên |
|
|
4 |
KT |
6 |
Khâu ghép hai mép vải bằng mũi khâu thường |
|
|
5 |
GDTT |
6 |
SHTT |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
|
Tuần học thứ 07 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
7 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
31 |
Luyện tập |
|
|
3 |
TĐ |
49 |
Trung thu độc lập |
|
|
4 |
CT |
50 |
Nhớ – viết: Gà Trống và Cáo |
|
|
5 |
Đạo đức |
7 |
Tiết kiệm tiền của |
|
Ba |
1 |
Toán |
32 |
Biểu thức có chứa hai chữ |
|
|
2 |
LT&C |
51 |
Cách viết tên người, tê địa lí Việt Nam |
|
|
3 |
KC |
52 |
Lời ước dưới trăng |
|
|
4 |
LS&ĐL |
13 |
Chiến thắng Bạch Đằng do Ngô Quyền lãnh đạo (năm 938) |
|
|
5 |
TD |
13 |
Tập hợp hàng ngang, dóng hàng, điểm số - Trò chơi “Kết bạn” |
|
Tư |
1 |
Toán |
33 |
Tính chất giao hoán của phép cộng |
|
|
2 |
TĐ |
53 |
Ở Vương Quốc tương lai |
|
|
3 |
TLV |
54 |
Luyện tập xây dựng đoạn văn kể chuyện |
|
|
4 |
Âm nhạc |
7 |
Ôn tập 2 bài hát: Em yêu hoà bình và Bạn ơi lắng nghe |
|
|
5 |
Khoa học |
13 |
Phòng bệnh béo phì |
|
Năm |
1 |
Toán |
34 |
Biểu thức có chứa ba chữ |
|
|
2 |
LT&C |
55 |
Cuộc kháng chiến chống quân Tông xâm lược lần thứ II (1075-1077). Người dân ở đ.b.B bộ |
|
|
3 |
TLV |
56 |
Luyện tập phát triển câu truyện |
|
|
4 |
MT |
7 |
Vẽ tranh: Đề tài phong cảnh quê hương |
|
|
5 |
TD |
14 |
Quay sau, đi đều vòng phải, vòng trái – Trò chơi “Ném trúng đích” |
|
Sáu |
1 |
Toán |
35 |
Tính chất kết hợp của phép cộng |
|
|
2 |
Khoa học |
14 |
Phòng một số bệnh lây qua đường tiêu hoá |
|
|
3 |
LS&ĐL |
14 |
Một số dân tộc ở Tây Nguyên |
|
|
4 |
KT |
7 |
Khâu đột thưa |
|
|
5 |
GDTT |
7 |
SHTT |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
|
Tuần học thứ 08 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
8 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
36 |
Luyện tập |
|
|
3 |
TĐ |
57 |
Nếu chúng mình có phép lạ |
|
|
4 |
CT |
58 |
Nghe – viết: Trung thu độc lập |
|
|
5 |
Đạo đức |
8 |
Tiết kiệm tiền của |
|
Ba |
1 |
Toán |
37 |
Tìm hai số khi biết tổng và hiệu của hai số đó |
|
|
2 |
LT&C |
58 |
Cách viết tên người, tên địa lí nước ngoài |
|
|
3 |
KC |
60 |
Kể chuyện đã nghe, đã đọc |
|
|
4 |
LS&ĐL |
15 |
Ôn tập |
|
|
5 |
TD |
15 |
Quay sau, đi đều vòng phải, vòng trái (Nội dung như bài 14 SGV) |
|
Tư |
1 |
Toán |
38 |
Luyện tập |
|
|
2 |
TĐ |
61 |
Đôi giày bât màu xanh |
|
|
3 |
TLV |
62 |
Luyện tập phát triển câu chuyện |
|
|
4 |
Âm nhạc |
8 |
Học hát: tren ngựa ta phi. |
|
|
5 |
Khoa học |
15 |
Bạn cảm thấy thế nào khi bị bệnh? |
|
Năm |
1 |
Toán |
39 |
Góc nhọn, góc tù, góc bẹt |
|
|
2 |
LT&C |
63 |
Dấu ngoặc kép |
|
|
3 |
TLV |
64 |
Luyện tập phát triển câu chuyện |
|
|
4 |
MT |
8 |
Tập nặn tạo dáng: Nặn con vật quen thuộc |
|
|
5 |
TD |
16 |
Động tác vươn thở và tay cua bài thể dục phát triển chung – Trò chơi “Nhanh lên bạn ơi” |
|
Sáu |
1 |
Toán |
40 |
Hai đường thẳng vuông góc |
|
|
2 |
Khoa học |
16 |
Ăn uống khi bị bệnh |
|
|
3 |
LS&ĐL |
16 |
Tây Nguyên |
|
|
4 |
KT |
8 |
Khâu đột thưa |
|
|
5 |
GDTT |
8 |
SHTT |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
|
Tuần học thứ 09 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
9 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
41 |
Hai đường thẳng song song |
|
|
3 |
TĐ |
65 |
Thưa chuyện với mẹ |
|
|
4 |
CT |
66 |
Nghe – viết: Thợ rèn |
|
|
5 |
Đạo đức |
9 |
Tiết kiệm thời giờ |
|
Ba |
1 |
Toán |
42 |
Vẽ hai đường thẳng vuông góc |
|
|
2 |
LT&C |
67 |
Mở rộng vốn từ: ước mơ |
|
|
3 |
KC |
68 |
Kể chuyện được chứng kiến hoặc tham gia |
|
|
4 |
LS&ĐL |
17 |
Đinh Bộ Lĩnh dẹp loạn 12 sứ quân |
|
|
5 |
TD |
17 |
Động tác chân của bài thể dục phát triển chung – Trò chơi “Nhanh lên bạn ơi” |
|
Tư |
1 |
Toán |
43 |
Vẽ hai đường thẳng song song |
|
|
2 |
TĐ |
69 |
Điều ước của vua Mi – đát |
|
|
3 |
TLV |
70 |
Luyện tập phát triển câu chuyện |
|
|
4 |
Âm nhạc |
9 |
Ôn tập bài hát: Trên ngựa ta phi. Tập đọc nhạc: TĐN số2 |
|
|
5 |
Khoa học |
17 |
Phòng tránh tại nạn đuối nước |
|
Năm |
1 |
Toán |
44 |
Thực hành vẽ hình chữ nhật |
|
|
2 |
LT&C |
71 |
Động từ |
|
|
3 |
TLV |
72 |
Luyện tập trao đổi ý kiến với người thân |
|
|
4 |
MT |
9 |
Vẽ trang tri: Vẽ đơn giản hoa lá |
|
|
5 |
TD |
28 |
Động tác lưng - bụng của bài TDPT chung- Trò chơi “Con cóc là Cậu Ông Trời” |
|
Sáu |
1 |
Toán |
45 |
Thực hành vẽ hình vuông |
|
|
2 |
Khoa học |
18 |
Ôn tập: con người và sức khoẻ |
|
|
3 |
LS&ĐL |
18 |
Hoạt động sản xuất của người dân ở Tây Nguyên |
|
|
4 |
KT |
9 |
Khâu đột mau |
|
|
5 |
GDTT |
9 |
SHTT |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
|
Tuần học thứ 10 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
10 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
46 |
Luyện tập |
|
|
3 |
TĐ |
73 |
Ôn tập: Tập đọc, Học thuộc lòng, Chính tả, Luyện từ & câu, Tập làm văn, Kiểm tra: đọc-viết. |
|
|
4 |
CT |
74 |
Ôn tập: Tập đọc, Học thuộc lòng, Chính tả, Luyện từ & câu, Tập làm văn, Kiểm tra: đọc-viết. |
|
|
5 |
Đạo đức |
10 |
Tiết kiệm thời giờ |
|
Ba |
1 |
Toán |
47 |
Luyện tập chung |
|
|
2 |
LT&C |
75 |
Ôn tập: Tập đọc, Học thuộc lòng, Chính tả, Luyện từ & câu, Tập làm văn, Kiểm tra: đọc-viết. |
|
|
3 |
KC |
76 |
Ôn tập: Tập đọc, Học thuộc lòng, Chính tả, Luyện từ & câu, Tập làm văn, Kiểm tra: đọc-viết. |
|
|
4 |
LS&ĐL |
19 |
Cuộc kháng chiến chống quân Tống xâm lược lần thứ nhất (năm 981) |
|
|
5 |
TD |
19 |
Động tác toàn thân của bài TDPT chung- Trò chơi “Con Cóc là Cậu ông Trời” |
|
Tư |
1 |
Toán |
48 |
Kiểm tra định kì (Giữa học kì 1) |
|
|
2 |
TĐ |
77 |
Ôn tập: Tập đọc, Học thuộc lòng, Chính tả, Luyện từ & câu, Tập làm văn, Kiểm tra: đọc-viết. |
|
|
3 |
TLV |
78 |
Ôn tập: Tập đọc, Học thuộc lòng, Chính tả, Luyện từ & câu, Tập làm văn, Kiểm tra: đọc-viết. |
|
|
4 |
Âm nhạc |
10 |
Học hát: Bài Khăn quàng thắm mãi vai em |
|
|
5 |
Khoa học |
19 |
Ôn tập: con người và sức khoẻ |
|
Năm |
1 |
Toán |
49 |
Nhân với số có một chữ số |
|
|
2 |
LT&C |
89 |
Ôn tập: Tập đọc, Học thuộc lòng, Chính tả, Luyện từ & câu, Tập làm văn, Kiểm tra: đọc-viết. |
|
|
3 |
TLV |
80 |
Ôn tập: Tập đọc, Học thuộc lòng, Chính tả, Luyện từ & câu, Tập làm văn, Kiểm tra: đọc-viết. |
|
|
4 |
MT |
10 |
Vẽ theo mãu: Vẽ đồ vật có dạng hình trụ |
|
|
5 |
TD |
20 |
Ôn 5 động tác đã học của bài thể dục – Trò chơi “Nhảy ô tiếp sức” |
|
Sáu |
1 |
Toán |
50 |
Tính chất giao hoán của phép nhân |
|
|
2 |
Khoa học |
20 |
Nước có tính chất gì? |
|
|
3 |
LS&ĐL |
20 |
Thành phố Đà Lạt |
|
|
4 |
KT |
10 |
Khâu đột mau |
|
|
5 |
GDTT |
10 |
SHTT |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
|
Tuần học thứ 11Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
11 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
51 |
Nhân với 10, 100, 1000, … chia cho 10, 100, 1000, … |
|
|
3 |
TĐ |
81 |
Ông trạng thả diều |
|
|
4 |
CT |
82 |
Nhớ – viết: Nếu chúng mình có phép lạ |
|
|
5 |
Đạo đức |
11 |
Thực hành kĩ năng giữa học kì I |
|
Ba |
1 |
Toán |
52 |
Tính chất kết hợp của phép nhân |
|
|
2 |
LT&C |
83 |
Luyện tập về động từ. |
|
|
3 |
KC |
84 |
Bàn chân kì diệu |
|
|
4 |
LS&ĐL |
21 |
Nhà Lý rời đo ra Thăng Long |
|
|
5 |
TD |
21 |
Ôn 5 động tác đã học của bài TDPT chung – Trò chơi “Nhảy ô tiếp sức” |
|
Tư |
1 |
Toán |
53 |
Nhân với số có tận cùng là chữ số 0 |
|
|
2 |
TĐ |
85 |
Có chí thì nên |
|
|
3 |
TLV |
86 |
Luyện tập trao đổi ý kiến với người thân |
|
|
4 |
Âm nhạc |
11 |
Ôn tập bài hát: Khăn quàng thắm mãi vai em. Tập đọc nhạc:TĐN số 3 |
|
|
5 |
Khoa học |
21 |
Ba thể của loại nước |
|
Năm |
1 |
Toán |
54 |
Đề – xi – mét vuông |
|
|
2 |
LT&C |
87 |
Tính từ |
|
|
3 |
TLV |
88 |
Mở bài trong bài văn kể chuyện |
|
|
4 |
MT |
11 |
Thương thức mĩ thuật: Xem tranh của hoạ sĩ và thiếu nhi |
|
|
5 |
TD |
22 |
Ôn 5 động tác đã học của bài TDPT chung – (Nội dung như bài 21 SGV) |
|
Sáu |
1 |
Toán |
55 |
Mét vuông |
|
|
2 |
Khoa học |
22 |
Mây được hình thành như thế nào? Mưa từ đâu ra? |
|
|
3 |
LS&ĐL |
22 |
Ôn tập |
|
|
4 |
KT |
11 |
Khâu viền đường gấp mép vải bằng mũi khâu đột |
|
|
5 |
GDTT |
11 |
SHTT |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
|
Tuần học thứ 12 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
12 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
56 |
Nhân một số với một tổng |
|
|
3 |
TĐ |
89 |
“Vua tàu thuỷ” Bạch Thái Bưởi |
|
|
4 |
CT |
90 |
Nghe – Viết: Người chiến sĩ giàu nghị lực |
|
|
5 |
Đạo đức |
12 |
Hiếu thảo với ông bà, cha mẹ |
|
Ba |
1 |
Toán |
57 |
Nhân một số với một hiệu |
|
|
2 |
LT&C |
91 |
Mở rộng vốn từ: Ý chí – nghị lực |
|
|
3 |
KC |
92 |
Kẻ chuyện đã nghe, đã đọc |
|
|
4 |
LS&ĐL |
23 |
Chùa thời Lý |
|
|
5 |
TD |
23 |
Động tác thăng bằng của bào TDPT chung- Trò chơi “Con Cóc là Cậu Ông Trời” |
|
Tư |
1 |
Toán |
58 |
Luyện tập |
|
|
2 |
TĐ |
93 |
Vẽ trứng |
|
|
3 |
TLV |
94 |
Kết bài trong bài văn kể chuyện |
|
|
4 |
Âm nhạc |
12 |
Học hát bài Cò lả (Dân ca đồng bằng Bắc Bộ) |
|
|
5 |
Khoa học |
23 |
Sơ đồ tuần hoàn của nước trong tự nhiên |
|
Năm |
1 |
Toán |
59 |
Nhân một số có hai chữ số |
|
|
2 |
LT&C |
95 |
Tính từ (tiếp theo) |
|
|
3 |
TLV |
96 |
Kể chuyện (Kiểm tra viết) |
|
|
4 |
MT |
12 |
Vẽ tranh: Đề tài sinh hoạt |
|
|
5 |
TD |
24 |
Động tác nhảy của bào TDPT chung- Trò chơi “Mèo đuổi chuột” |
|
Sáu |
1 |
Toán |
60 |
Luyện tập |
|
|
2 |
Khoa học |
24 |
Nước cần cho sự sống |
|
|
3 |
LS&ĐL |
24 |
Đồng bằng Bắc Bộ |
|
|
4 |
KT |
12 |
Khâu viền đường gấp mép vải bằng mũi khâu đột |
|
|
5 |
GDTT |
12 |
SHTT |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
|
Tuần học thứ 13 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
13 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
61 |
Giowis thiệu nhân nhẩm số có hai chữ số với 11 |
|
|
3 |
TĐ |
97 |
Người tìm đường lên các vì sao |
|
|
4 |
CT |
98 |
Nghe – viết: Người tìm đường lên các vì sao |
|
|
5 |
Đạo đức |
13 |
Hiếu thảo với ông bà, cha mẹ |
|
Ba |
1 |
Toán |
62 |
Nhân với số có ba chữ số |
|
|
2 |
LT&C |
99 |
Mở rộng vốn từ: Ý chí – Nghị lực |
|
|
3 |
KC |
100 |
Kể chuyện được chứng kiến hoặc tham gia |
|
|
4 |
LS&ĐL |
24 |
Cuộc kháng chhieens chống quân Tống xâm lược lần thứ hai (1075-1077) |
|
|
5 |
TD |
24 |
Động tác điiều hoà của bài TDPT chúng – Trò chơi “Chim về tổ” |
|
Tư |
1 |
Toán |
63 |
Luyện tập |
|
|
2 |
TĐ |
101 |
Văn hay chữ tốt |
|
|
3 |
TLV |
102 |
Trả bài văn kể chuyện |
|
|
4 |
Âm nhạc |
13 |
Ôn tập bà hát Cò lả. Tập đọc nhạc: TĐN số 4 |
|
|
5 |
Khoa học |
25 |
Nước bị ô nhiễm |
|
Năm |
1 |
Toán |
64 |
Luyện tập |
|
|
2 |
LT&C |
103 |
Câu hỏi và dấu chấm hỏi |
|
|
3 |
TLV |
104 |
Ôn tập văn kể chuyện |
|
|
4 |
MT |
13 |
Vẽ trang trí: Vẽ đường diềm |
|
|
5 |
TD |
26 |
Ôn bài TDPT chung – Trò chơi” Chim về tổ” |
|
Sáu |
1 |
Toán |
65 |
Luyện tập chung |
|
|
2 |
Khoa học |
26 |
Nguyên nhân nước bị ô nhiễm |
|
|
3 |
LS&ĐL |
26 |
Nguười dân ở đồng bằng Bắc Bộ |
|
|
4 |
KT |
13 |
Lợi ích của việc trồng rau, hoa |
|
|
5 |
GDTT |
13 |
SHTT |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
|
Tuần học thứ 14 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
14 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
66 |
Ch |
|
|
3 |
TĐ |
105 |
C một số một tổng chohú đất Nung |
|
|
4 |
CT |
106 |
Nghe – viết: chiếc áo búp bê |
|
|
5 |
Đạo đức |
14 |
Biết ơn thày cô giáo |
|
Ba |
1 |
Toán |
67 |
Chia cho số có một chữ số |
|
|
2 |
LT&C |
107 |
Luyện tập về câu hỏi |
|
|
3 |
KC |
108 |
Búp bê của ai? |
|
|
4 |
LS&ĐL |
27 |
Nhà Trần thành lập |
|
|
5 |
TD |
27 |
Ôn bài TDPT chúng Trò chơi”Đua ngựa” |
|
Tư |
1 |
Toán |
68 |
Luyện tập |
|
|
2 |
TĐ |
109 |
Chú đất Nung (tiếp theo) |
|
|
3 |
TLV |
110 |
Thế nào là miêu tả |
|
|
4 |
Âm nhạc |
14 |
Ôn tập 3 bh: Trên ngựa ta phi nhanh, Khăn quàng đỏ thắm mãi vai em và Cò lả. Nghe nhạc |
|
|
5 |
Khoa học |
27 |
Một số cách làm sạch nước |
|
Năm |
1 |
Toán |
69 |
Chia một số cho một tích |
|
|
2 |
LT&C |
111 |
Dùng câu hỏi vào mục đích khác |
|
|
3 |
TLV |
112 |
Mãu: Mẫu có 2 đồ vật |
|
|
4 |
MT |
14 |
Vẽ theo mẫu |
|
|
5 |
TD |
28 |
Ôn bài TDPT chúng Trò chơi”Đua ngựa” |
|
Sáu |
1 |
Toán |
70 |
Chia một tích cho một số |
|
|
2 |
Khoa học |
28 |
Bảo vệ nguồn nước |
|
|
3 |
LS&ĐL |
28 |
Hoạt động sản xuất của người dân ở đồng bằng Bắc Bộ (tiếp theo) |
|
|
4 |
KT |
14 |
Vật liệu và dụng cụ trồng rau, hoa |
|
|
5 |
GDTT |
14 |
SHTT |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
|
Tuần học thứ 15 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
15 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
71 |
Chia hai số có tận cùng là các chữ số 0 |
|
|
3 |
TĐ |
113 |
Cánh diều tuổi thơ |
|
|
4 |
CT |
114 |
Nghe – viết: CÁnh diều tuổi thơ |
|
|
5 |
Đạo đức |
15 |
Biết ơn thày cô giáo |
|
Ba |
1 |
Toán |
72 |
Luyện tập |
|
|
2 |
LT&C |
115 |
Mở rộng vốn từ: Đồ chơi, Trò chơi |
|
|
3 |
KC |
116 |
Kể chuyện đã nghe, đã đọc |
|
|
4 |
LS&ĐL |
29 |
Nhà Trần và việc đắp đê |
|
|
5 |
TD |
29 |
Ôn bài TDPT chúng – Trò chơi “Thỏ nhảy” |
|
|