TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 01 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
1 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
1 |
Đọc, viết, so sánh, các số có 3 chữ số |
|
|
3 |
TĐ |
1 |
Cậu bé thông minh. |
|
|
4 |
KC |
2 |
Cậu bé thông minh. |
|
|
5 |
Đạo đức |
1 |
Kính yêu Bác Hồ |
|
Ba |
1 |
Toán |
2 |
Cộng, trừ các số có ba chữ số(không nhớ) |
|
|
2 |
CT |
3 |
Tập chép: Cậu bé thông minh. |
|
|
3 |
TĐ |
4 |
Hai bàn tay em. |
|
|
4 |
TNXH |
1 |
Hoạt động thở và cơ quan hô hấp. Nên thở thế nào? |
|
|
5 |
TD |
1 |
1. Giới thiệu CT: Trò chơi “Nhanh lên bạn ơi”. |
|
Tư |
1 |
Toán |
3 |
Luyện tập |
|
|
2 |
LT&C |
5 |
Ôn từ chỉ sự vật. So sánh. |
|
|
3 |
TV |
6 |
Ôn chữ hoa: A |
|
|
4 |
Âm nhạc |
1 |
Học hát bài Quốc ca Việt nam (lời I) |
|
|
5 |
TNXH |
2 |
Hoạt động thở và cơ quan hô hấp. Nên thở thế nào? |
|
Năm |
1 |
Toán |
4 |
Cộng các số có 3 chữ số (nhớ 1 lần) |
|
|
2 |
CT |
7 |
Nghe-viết: Chơi chuyền. |
|
|
3 |
TLV |
8 |
Nói về đội TNTP. Điền vào giấy tờ in sẵn. |
|
|
4 |
MT |
1 |
Thường thức Mĩ thuật |
|
|
5 |
TD |
2 |
2. Ôn kĩ năng”Đội hình đội ngũ. Trò chơi”Nhóm ba, nhóm bảy”. |
|
Sáu |
1 |
Toán |
5 |
Luyện tập |
|
|
2 |
Toán |
1 |
Kiểm tra tuần |
|
|
3 |
TV/T |
1 |
Kiểm tra tuần |
|
|
4 |
Thủ công |
1 |
Làm đồ chơi đơn giản bằng giấy (con vật, đồ chơi) |
|
|
5 |
GDTT |
1 |
Sinh hoạt tập thể |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 2 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
2 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
6 |
Trừ các số có 3 chữ số (nhớ 1 lần) |
|
|
3 |
TĐ |
9 |
Ai có lỗi? |
|
|
4 |
KC |
10 |
Ai có lỗi? |
|
|
5 |
Đạo đức |
2 |
Kính yêu Bác Hồ |
|
Ba |
1 |
Toán |
7 |
Luyện tập |
|
|
2 |
CT |
11 |
Nghe – viết: Ai có lỗi? |
|
|
3 |
TĐ |
12 |
Cô giáo tí hon. |
|
|
4 |
TNXH |
3 |
Vệ sinh hô hấp. Phòng bệnh đường hô hấp |
|
|
5 |
TD |
3 |
1. Ôn đi đều – Trò chơi “Kết bạn”. |
|
Tư |
1 |
Toán |
8 |
Ôn tập: các bảng nhân |
|
|
2 |
LT&C |
13 |
Mở rộng vốn từ: Thiếu nhi. Ôn tập Ai là gì? |
|
|
3 |
TV |
14 |
Ôn chữ hoa: Â,Ă. |
|
|
4 |
Âm nhạc |
2 |
Học hát bài Quốc ca Việt nam (lời II) |
|
|
5 |
TNXH |
4 |
Vệ sinh hô hấp. Phòng bệnh đường hô hấp |
|
Năm |
1 |
Toán |
9 |
Ôn tập các bảng chia |
|
|
2 |
CT |
15 |
Nghe-viết: Cô giáo tí hon. |
|
|
3 |
TLV |
16 |
Viết đơn. |
|
|
4 |
MT |
2 |
Vẽ trang trí: Vẽ tiếp hoạ tiết và vẽ màu vào đường diềm |
|
|
5 |
TD |
4 |
2. Ôn Bài tập RL tư thế và KN vận động cơ bản. TC”Tìm người chỉ huy” |
|
Sáu |
1 |
Toán |
10 |
Luyện tập |
|
|
2 |
Toán |
2 |
Kiểm tra tuần |
|
|
3 |
TV |
2 |
Kiểm tra tuần |
|
|
4 |
Thủ công |
2 |
Làm đồ chơi đơn giản bằng giấy (con vật, đồ chơi) |
|
|
5 |
GDTT |
1 |
Sinh hoạt tập thể |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 3 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
3 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
11 |
Ôn tập về hình học |
|
|
3 |
TĐ |
17 |
Chiếc áo len. |
|
|
4 |
KC |
18 |
Chiếc áo len. |
|
|
5 |
Đạo đức |
3 |
Giữ lời hứa |
|
Ba |
1 |
Toán |
12 |
Ôn tập giải toán |
|
|
2 |
CT |
19 |
Nghe-viết: Chiếc áo len. |
|
|
3 |
TĐ |
20 |
Quạt cho bà ngủ. |
|
|
4 |
TNXH |
5 |
Bệnh lao phổi. Máu và cơ quan tuần hoàn |
|
|
5 |
TD |
5 |
1. Tập hợp hàng ngang, dóng hàng, điểm số |
|
Tư |
1 |
Toán |
13 |
Xem đồng hồ |
|
|
2 |
LT&C |
21 |
So sánh. Dấu chấm. |
|
|
3 |
TV |
22 |
Ôn chữ hoa: B |
|
|
4 |
Âm nhạc |
3 |
Học hát: Bài ca đi học (lời I) |
|
|
5 |
TNXH |
6 |
Bệnh lao phổi. Máu và cơ quan tuần hoàn |
|
Năm |
1 |
Toán |
14 |
Xem đồng hồ (tt) |
|
|
2 |
CT |
23 |
Tập chép: Chị em. |
|
|
3 |
TLV |
24 |
Kể về gia đình. Điền vào giấy tờ in sẵn. |
|
|
4 |
MT |
3 |
Vẽ theo mãu: Vẽ quả |
|
|
5 |
TD |
6 |
2. Ôn đội hình đội ngũ. TC:”Tìm người chỉ huy” |
|
Sáu |
1 |
Toán |
15 |
Luyện tập |
|
|
2 |
Toán |
3 |
Kiểm tra tuần |
|
|
3 |
TV |
3 |
Kiểm tra tuần |
|
|
4 |
Thủ công |
3 |
Làm đồ chơi đơn giản bằng giấy (con vật, đồ chơi) |
|
|
5 |
GDTT |
3 |
Sinh hoạt tập thể |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 4 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
4 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
16 |
Luyện tập chung |
|
|
3 |
TĐ |
25 |
Người mẹ. |
|
|
4 |
KC |
26 |
Người mẹ. |
|
|
5 |
Đạo đức |
4 |
Giữ lời hứa |
|
Ba |
1 |
Toán |
17 |
Kiểm tra |
|
|
2 |
CT |
26 |
Nghe-viết: Người mẹ. |
|
|
3 |
TĐ |
28 |
Ông ngoại. |
|
|
4 |
TNXH |
7 |
Hoạt động tuần hoàn.Vệ sinh cơ quan tuần hoàn |
|
|
5 |
TD |
7 |
1. Ôn đội hình đội ngũ. TC:”Thi xếp hàng” |
|
Tư |
1 |
Toán |
18 |
Bảng nhân 6 |
|
|
2 |
LT&C |
29 |
MRVT: Gia đình. Ôn tập câu: Ai là gì? |
|
|
3 |
TV |
30 |
Ôn chữ hhoa: C |
|
|
4 |
Âm nhạc |
4 |
Học hát:”Bài ca đi học” (lời II) |
|
|
5 |
TNXH |
8 |
Hoạt động tuần hoàn.Vệ sinh cơ quan tuần hoàn |
|
Năm |
1 |
Toán |
19 |
Luyện tập |
|
|
2 |
CT |
31 |
Nghe – viết: Ông ngoại. |
|
|
3 |
TLV |
32 |
Nghe kể: Dại gì mà đổi. Điền vào giấy tờ in sẵn |
|
|
4 |
MT |
4 |
Vẽ tranh: Đề tài Trường của em |
|
|
5 |
TD |
8 |
2. Đi vượt chướng ngại vật thấp. TC:”Thi xếp hàng”. |
|
Sáu |
1 |
Toán |
20 |
Nhân số có 2 cs với số có 1 cs(không nhớ) |
|
|
2 |
Toán |
4 |
Kiểm tra tuần |
|
|
3 |
TV |
4 |
Kiểm tra tuần |
|
|
4 |
Thủ công |
4 |
Làm đồ chơi đơn giản bằng giấy (con vật, đồ chơi) |
|
|
5 |
GDTT |
4 |
Sinh hoạt tập thể |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 5 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
5 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
21 |
Nhân số có 2 chữ số với số có cs(có nhớ) |
|
|
3 |
TĐ |
33 |
Người lính dũng cảm. |
|
|
4 |
KC |
34 |
Người lính dũng cảm. |
|
|
5 |
Đạo đức |
5 |
Tự làm lấy việc của mình |
|
Ba |
1 |
Toán |
22 |
Nhân số có 2 chữ số với số có cs(có nhớ) |
|
|
2 |
CT |
35 |
Nghe-viết: Người lính dũng cảm. |
|
|
3 |
TĐ |
36 |
Cuộc họp của chữ viết. |
|
|
4 |
TNXH |
9 |
Phòng bệnh tim mạch. Hoạt động bài tiết nước tiểu |
|
|
5 |
TD |
9 |
1. Ôn Đi vượt chướng ngại vật thấp. |
|
Tư |
1 |
Toán |
23 |
Bảng chia 6 |
|
|
2 |
LT&C |
37 |
So sánh. |
|
|
3 |
TV |
38 |
Ôn chữ hoa: D |
|
|
4 |
Âm nhạc |
5 |
Học hát bài Đếm sao |
|
|
5 |
TNXH |
10 |
Phòng bệnh tim mạch. Hoạt động bài tiết nước tiểu |
|
Năm |
1 |
Toán |
24 |
Luyện tập |
|
|
2 |
CT |
39 |
Tập chép: Mùa thu của em. |
|
|
3 |
TLV |
40 |
Tập tổ chức cuộc họp. |
|
|
4 |
MT |
|
Tập nặn tạo dáng: Nặn quả |
|
|
5 |
TD |
10 |
2. Trò chơi:”Méo đuổi chuột”. |
|
Sáu |
1 |
Toán |
25 |
Tìm 1trong các phần bằng nhau của một số |
|
|
2 |
Toán |
5 |
Kiểm tra tuần |
|
|
3 |
TV |
5 |
Kiểm tra tuần |
|
|
4 |
Thủ công |
5 |
Làm đồ chơi đơn giản bằng giấy (con vật, đồ chơi) |
|
|
5 |
GDTT |
5 |
Sinh hoạt tập thể |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 6 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
6 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
26 |
Luyện tập |
|
|
3 |
TĐ |
41 |
Bài tập làm văn. |
|
|
4 |
KC |
42 |
Bài tập làm văn. |
|
|
5 |
Đạo đức |
6 |
Tự làm lấy việc của mình |
|
Ba |
1 |
Toán |
27 |
Chia số có hai chữ số cho số có 1 chữ số |
|
|
2 |
CT |
43 |
Nghe-viết: Bài Tập làm văn |
|
|
3 |
TĐ |
44 |
Nhớ lại buổi đầu đi học |
|
|
4 |
TNXH |
11 |
Vệ sinh cơ quan bài tiết nước tiểu. Cơ quan thần kinh |
|
|
5 |
TD |
11 |
1. Ôn Đi vượt chướng ngại vật thấp. |
|
Tư |
1 |
Toán |
28 |
Luyện tập |
|
|
2 |
LT&C |
45 |
MRVT: Trường học. Dấu phảy |
|
|
3 |
TV |
46 |
Ôn chữ hoa D, Đ |
|
|
4 |
Âm nhạc |
6 |
Ôn tập bài hát: Đếm sao |
|
|
5 |
TNXH |
12 |
Vệ sinh cơ quan bài tiết nước tiểu. Cơ quan thần kinh |
|
Năm |
1 |
Toán |
29 |
Phép: hết. Phép: có dư. |
|
|
2 |
CT |
47 |
Nghe-viết: Nhớ lại buổi đầu đi học |
|
|
3 |
TLV |
48 |
Kể lại buổi đầu em đi học |
|
|
4 |
MT |
6 |
Vẽ trang trí: Vẽ tiếp hoạ tiết và vẽ màu vào hình vuông |
|
|
5 |
TD |
12 |
2. Đi chuyển hướng phsir, trái. TC:”Mèo đuổi chuột”. |
|
Sáu |
1 |
Toán |
30 |
Luyện tập |
|
|
2 |
Toán |
6 |
Kiểm tra tuần |
|
|
3 |
TV |
6 |
Kiểm tra tuần |
|
|
4 |
Thủ công |
6 |
Làm đồ chơi đơn giản bằng giấy (con vật, đồ chơi) |
|
|
5 |
GDTT |
6 |
Sinh hoạt tập thể |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 7 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
7 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
31 |
Bảng nhân 7 |
|
|
3 |
TĐ |
49 |
Nghe kể: Không nỡ nhỡ nhìn. Tập tổ chức cuộc họp |
|
|
4 |
KC |
50 |
Trận bóng dưới lòng đường |
|
|
5 |
Đạo đức |
7 |
Quan tâm, chăm sóc, ông bà, cha mẹ, anh chị em |
|
Ba |
1 |
Toán |
32 |
Luyện tập |
|
|
2 |
CT |
51 |
Tập chép:Trận bóng dưới lòng đường |
|
|
3 |
TĐ |
52 |
Bận |
|
|
4 |
TNXH |
13 |
Hoạt động thần kinh. Hoạt động thần kinh (tt) |
|
|
5 |
TD |
13 |
1. Ôn Đi chuyển hướng phải, trái. |
|
Tư |
1 |
Toán |
33 |
Gấp một số lên nhiều lần |
|
|
2 |
LT&C |
53 |
Ôn tập về từ sinh hoạt động, trạng thái. So sánh. |
|
|
3 |
TV |
54 |
Ôn chữ hoa: E, Ê |
|
|
4 |
Âm nhạc |
7 |
Học hát: Bài Gà gáy. |
|
|
5 |
TNXH |
14 |
Hoạt động thần kinh. Hoạt động thần kinh (tt) |
|
Năm |
1 |
Toán |
34 |
Luyện tập |
|
|
2 |
CT |
55 |
Nghe-viết: Bận |
|
|
3 |
TLV |
56 |
Nghe kể: Không nỡ nhỡ nhìn. Tập tổ chức cuộc họp |
|
|
4 |
MT |
7 |
Vẽ theo mẫu: Vẽ cái chai |
|
|
5 |
TD |
14 |
2. Trò chơi:”Đứng ngồi theo lệnh”. |
|
Sáu |
1 |
Toán |
35 |
Bảng chia 7 |
|
|
2 |
Toán |
7 |
Kiểm tra tuần |
|
|
3 |
TV |
7 |
Kiểm tra tuần |
|
|
4 |
Thủ công |
7 |
Làm đồ chơi đơn giản bằng giấy (con vật, đồ chơi) |
|
|
5 |
GDTT |
7 |
Sinh hoạt tập thể |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 8 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
8 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
36 |
Luyện tập |
|
|
3 |
TĐ |
57 |
Các em nhỏ và cụ già |
|
|
4 |
KC |
58 |
Các em nhỏ và cụ già |
|
|
5 |
Đạo đức |
8 |
Quan tâm, chăm sóc, ông bà, cha mẹ, anh chị em |
|
Ba |
1 |
Toán |
37 |
Giảm đi một số lần |
|
|
2 |
CT |
59 |
Nghe-viết: Các em nhỏ và cụ già |
|
|
3 |
TĐ |
60 |
Tiếng ru. |
|
|
4 |
TNXH |
15 |
Vệ sinh thần kinh. Vệ sinh thần kinh (tt) |
|
|
5 |
TD |
15 |
1. Ôn Đi chuyển hướng phải, trái. TC:”Chim về tổ”. |
|
Tư |
1 |
Toán |
38 |
Luyện tập |
|
|
2 |
LT&C |
61 |
MRVT: Cộng đồng. Ôn tập cau: Ai là gì? |
|
|
3 |
TV |
62 |
Ôn chữ hoa: G |
|
|
4 |
Âm nhạc |
8 |
Ôn tập: Bài Gà gáy |
|
|
5 |
TNXH |
16 |
Vệ sinh thần kinh. Vệ sinh thần kinh (tt) |
|
Năm |
1 |
Toán |
39 |
Tìm số chia |
|
|
2 |
CT |
63 |
Nhớ-viết: tiếng ru |
|
|
3 |
TLV |
64 |
Kẻ về người hàng xóm. |
|
|
4 |
MT |
8 |
Vẽ tranh: Vẽ chân dung |
|
|
5 |
TD |
16 |
2. Đi chuyển hướng phsir, trái. |
|
Sáu |
1 |
Toán |
40 |
Luyện tập |
|
|
2 |
Toán |
8 |
Kiểm tra tuần |
|
|
3 |
TV |
8 |
Kiểm tra tuần |
|
|
4 |
Thủ công |
8 |
Làm đồ chơi đơn giản bằng giấy (con vật, đồ chơi) |
|
|
5 |
GDTT |
8 |
Sinh hoạt tập thể |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 9 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
9 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
36 |
Góc vuông, góc không vuông |
|
|
3 |
TĐ |
57 |
Ôn tập và KT GHKI: Đọc thêm các bài TĐ trong SGK: |
|
|
4 |
KC |
58 |
Đơn xin vào Đội(T1), Khi mẹ vắng nhà(T2), |
|
|
5 |
Đạo đức |
9 |
Chia sẻ vui buồn cùng bạn |
|
Ba |
1 |
Toán |
37 |
Thực hành nhận biết và vẽ góc vuông + ê ke |
|
|
2 |
CT |
59 |
Chú sẻ và bông hoa bằng lăng(T3), Mẹ vắng nhà ngày bão(T4), |
|
|
3 |
TĐ |
60 |
Mùa thu của em(T5), Ngày Khai trường(T6), Lừa và ngựa (T7), |
|
|
4 |
TNXH |
17 |
Ôn tập và KT: Con người và sức khoẻ |
|
|
5 |
TD |
17 |
1. Động tác vươn thở, tay của bài TD PT chung |
|
Tư |
1 |
Toán |
38 |
Đề-ca-mét |
|
|
2 |
LT&C |
61 |
Những chiếc chuông reo(T8), KT đọc thành tiếng; |
|
|
3 |
TV |
62 |
Ôn tập về Kể chuyện, Chính tả; LT&C, TLV(các tiết từ 1 đến 6) |
|
|
4 |
Âm nhạc |
9 |
Ôn tập 3 bài hát: Bài ca đi học, Đếm sao, Gà gáy |
|
|
5 |
TNXH |
18 |
Ôn tập và KT: Con người và sức khoẻ |
|
Năm |
1 |
Toán |
39 |
Bảng đơn vị đo độ dài |
|
|
2 |
CT |
63 |
KT Đọc(Đọc hiểu, LT&C. |
|
|
3 |
TLV |
64 |
KT Viết (Chính tả, TLV). |
|
|
4 |
MT |
9 |
Vẽ trang trí: Vẽ màu vào hình có sẵn |
|
|
5 |
TD |
18 |
2. Ôn 2 động tác vươn thở và tay của bài TD PT chung. |
|
Sáu |
1 |
Toán |
40 |
Luyện tập |
|
|
2 |
Toán |
9 |
Kiểm tra tuần |
|
|
3 |
TV |
9 |
Kiểm tra tuần |
|
|
4 |
Thủ công |
9 |
Làm đồ chơi đơn giản bằng giấy (con vật, đồ chơi) |
|
|
5 |
GDTT |
9 |
Sinh hoạt tập thể |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 10 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
10 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
46 |
Thực hành đo độ dài |
|
|
3 |
TĐ |
73 |
Giọng quê hương |
|
|
4 |
KC |
74 |
Giọng quê hương |
|
|
5 |
Đạo đức |
10 |
Chia sẻ vui buồn cùng bạn |
|
Ba |
1 |
Toán |
47 |
Thực hành đo độ dài (tt) |
|
|
2 |
CT |
75 |
Nghe-viết: Quê hương ruột thịt |
|
|
3 |
TĐ |
76 |
Thư gửi bà |
|
|
4 |
TNXH |
19 |
Các thế hệ trong một gia đinh. Họ nội, họ ngoại |
|
|
5 |
TD |
19 |
1. Động tác chân, lườn của bài TD PT chung |
|
Tư |
1 |
Toán |
48 |
Luyện tập chung |
|
|
2 |
LT&C |
77 |
So sánh. Dấu chấm. |
|
|
3 |
TV |
78 |
Ôn chữ hoa: H |
|
|
4 |
Âm nhạc |
10 |
Học hát: Lớp chúng ta đoàn kết |
|
|
5 |
TNXH |
20 |
Các thế hệ trong một gia đinh. Họ nội, họ ngoại |
|
Năm |
1 |
Toán |
49 |
KTĐK (giữa kì I) |
|
|
2 |
CT |
79 |
Nghe-viết: Quê hương. |
|
|
3 |
TLV |
80 |
Tập viết thư và phong bì thư. |
|
|
4 |
MT |
10 |
Thường thức Mĩ thuật: Xem tranh tĩnh vật |
|
|
5 |
TD |
20 |
2. Ôn 4 động tác đã học của bài TD. TC:”Chạy tiếp sức” |
|
Sáu |
1 |
Toán |
50 |
Bài toán giải bằng hai phép tính |
|
|
2 |
Toán |
10 |
Kiểm tra tuần |
|
|
3 |
TV |
10 |
Kiểm tra tuần |
|
|
4 |
Thủ công |
10 |
Làm đồ chơi đơn giản bằng giấy (con vật, đồ chơi) |
|
|
5 |
GDTT |
10 |
Sinh hoạt tập thể |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 11 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
11 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
51 |
Bài toán giải bằng hai phép tính (tt) |
|
|
3 |
TĐ |
81 |
Đất quý, đất yêu. |
|
|
4 |
KC |
82 |
Đất quý, đất yêu. |
|
|
5 |
Đạo đức |
11 |
Thực hành kĩ năng giữa kì I |
|
Ba |
1 |
Toán |
52 |
Luyện tập |
|
|
2 |
CT |
83 |
Nghe-viết: Tiếng hò trên sông |
|
|
3 |
TĐ |
84 |
Vẽ quê hương |
|
|
4 |
TNXH |
21 |
Thực hành: Phân tích |
|
|
5 |
TD |
21 |
1. Động tác bụng của bài TD PT chung |
|
Tư |
1 |
Toán |
53 |
Bảng nhân 8 |
|
|
2 |
LT&C |
85 |
MRTV: Quê hương. Ôn tập câu: Ai làm gì? |
|
|
3 |
TV |
86 |
Ôn chữ hoa: J |
|
|
4 |
Âm nhạc |
11 |
Ôn tập bài hát: Lớp chúng ta đoàn kết |
|
|
5 |
TNXH |
22 |
Thực hành: Phân tích |
|
Năm |
1 |
Toán |
54 |
Luyện tập |
|
|
2 |
CT |
87 |
Nhớ-viết: Vẽ quê hương |
|
|
3 |
TLV |
88 |
Nghe kể: Tôi có đọc đâu! Nói về quê hương. |
|
|
4 |
MT |
11 |
Vẽ theo mãu: Vẽ cành lá |
|
|
5 |
TD |
22 |
2. Động tác toàn thân của bài TD PT chung |
|
Sáu |
1 |
Toán |
55 |
Nhân số có 3 chữ số với số có 1 chữ số |
|
|
2 |
Toán |
11 |
Kiểm tra tuần |
|
|
3 |
TV |
11 |
Kiểm tra tuần |
|
|
4 |
Thủ công |
11 |
Làm đồ chơi đơn giản bằng giấy (con vật, đồ chơi) |
|
|
5 |
GDTT |
11 |
Sinh hoạt tập thể |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 12 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
12 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
56 |
Luyện tập |
|
|
3 |
TĐ |
89 |
Nắng phương Nam. |
|
|
4 |
KC |
90 |
Nắng phương Nam. |
|
|
5 |
Đạo đức |
12 |
Tích cực tham gia việc lớp, việc trường |
|
Ba |
1 |
Toán |
57 |
So sánh số lớn gấp mấy lần số bé |
|
|
2 |
CT |
91 |
Nghe-viết: Chiều trên sống hương. |
|
|
3 |
TĐ |
92 |
Cảnh đẹp non sông. |
|
|
4 |
TNXH |
23 |
Phòng cháy khi ở nhà. Một số hoạt động ở trường |
|
|
5 |
TD |
23 |
1. Ôn Động tác các động tác của bài TD PT chung |
|
Tư |
1 |
Toán |
58 |
Luyện tập |
|
|
2 |
LT&C |
93 |
Ôn tập về từ chỉ hoạt động, trạng thái. So sánh. |
|
|
3 |
TV |
94 |
Ôn chữ ha: K |
|
|
4 |
Âm nhạc |
12 |
Học hát bài Con chim non |
|
|
5 |
TNXH |
24 |
Phòng cháy khi ở nhà. Một số hoạt động ở trường |
|
Năm |
1 |
Toán |
59 |
Bảng chia 8 |
|
|
2 |
CT |
95 |
Nghe-viết: Cảnh đẹp non sông |
|
|
3 |
TLV |
96 |
Nói viết về cảnh đẹp đất nước. |
|
|
4 |
MT |
12 |
Vẽ tranh: Đề tài Ngày nhà giáo Việt Nam. |
|
|
5 |
TD |
24 |
2. Động tác nhảy của bài TD PT chung |
|
Sáu |
1 |
Toán |
60 |
Luyện tập |
|
|
2 |
Toán |
12 |
Kiểm tra tuần |
|
|
3 |
TV |
12 |
Kiểm tra tuần |
|
|
4 |
Thủ công |
12 |
Làm đồ chơi đơn giản bằng giấy (con vật, đồ chơi) |
|
|
5 |
GDTT |
12 |
Sinh hoạt tập thể |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 13 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
13 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
61 |
So sánh số bé bằng một phần mấy số lớn. |
|
|
3 |
TĐ |
97 |
Người con của Tây nguyên. |
|
|
4 |
KC |
98 |
Người con của Tây nguyên. |
|
|
5 |
Đạo đức |
13 |
Tích cực tham gia việc lớp, việc trường |
|
Ba |
1 |
Toán |
62 |
Luyện tập |
|
|
2 |
CT |
99 |
Nghe-viết: Đêm trăng trên Hồ Tây. |
|
|
3 |
TĐ |
100 |
Cửa Tùng |
|
|
4 |
TNXH |
25 |
Một số hđ ở trường. Không chơi trò chơi nguy hiểm |
|
|
5 |
TD |
25 |
1. Động tác nhảy của bài TD PT chung |
|
Tư |
1 |
Toán |
63 |
Bảng nhân 9 |
|
|
2 |
LT&C |
101 |
MRTV: Từ địa phương. Dấu hỏi, dấu chấm, than. |
|
|
3 |
TV |
102 |
Ôn chữ hoa : L |
|
|
4 |
Âm nhạc |
13 |
Ôn tập bài hát: Con chim non |
|
|
5 |
TNXH |
26 |
Một số hđ ở trường. Không chơi trò chơi nguy hiểm |
|
Năm |
1 |
Toán |
64 |
Luyện tập |
|
|
2 |
CT |
103 |
Nghe – viết: Vằm Cổ Đông |
|
|
3 |
TLV |
104 |
Viết thư. |
|
|
4 |
MT |
13 |
Vẽ trang trí: Trang trí cái bát |
|
|
5 |
TD |
26 |
2. Ôn Bài thể dục phát triển chung |
|
Sáu |
1 |
Toán |
65 |
Gam |
|
|
2 |
Toán |
13 |
Kiểm tra tuần |
|
|
3 |
TV |
13 |
Kiểm tra tuần |
|
|
4 |
Thủ công |
13 |
Làm đồ chơi đơn giản bằng giấy (con vật, đồ chơi) |
|
|
5 |
GDTT |
13 |
Sinh hoạt tập thể |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 14 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
14 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
66 |
Luyện tập |
|
|
3 |
TĐ |
105 |
Người liên lạc nhỏ. |
|
|
4 |
KC |
106 |
Người liên lạc nhỏ. |
|
|
5 |
Đạo đức |
14 |
Quan tâm, giúp đỡ hàng láng giềng |
|
Ba |
1 |
Toán |
67 |
Bảng Chia 9 |
|
|
2 |
CT |
107 |
Nghe – viết: Người liên lạc nhỏ. |
|
|
3 |
TĐ |
108 |
Nhớ Việt Bắc. |
|
|
4 |
TNXH |
27 |
Tỉnh(thành phố) nơi bạn sống. |
|
|
5 |
TD |
27 |
1. Ôn Bài thể dục phát triển chung |
|
Tư |
1 |
Toán |
68 |
Luyện tập |
|
|
2 |
LT&C |
109 |
Ôn tập từ chỉ địa điểm. Ôn tập cauAi thế nào? |
|
|
3 |
TV |
110 |
Ôn chữ hoa M |
|
|
4 |
Âm nhạc |
14 |
Học hát: Ngày mùa vui (lời 1) |
|
|
5 |
TNXH |
28 |
Tỉnh(thành phố) nơi bạn sống. |
|
Năm |
1 |
Toán |
69 |
Chia số có 2 chữ số cho số có 1 chữ số |
|
|
2 |
CT |
111 |
Nghe- viết: Nhớ Việt Bắc |
|
|
3 |
TLV |
112 |
Nghe kể: Tôi cũng như bác. Giới thiệu hoạt động. |
|
|
4 |
MT |
14 |
Vẽ theo mẫu:Vẽ con vật nuôi quen thuộc |
|
|
5 |
TD |
28 |
2. Hoàn thiện Bài thể dục phát triển chung |
|
Sáu |
1 |
Toán |
70 |
Chia số có 2 chữ số cho số có 1 chữ số(tt) |
|
|
2 |
Toán |
14 |
Kiểm tra tuần |
|
|
3 |
TV |
14 |
Kiểm tra tuần |
|
|
4 |
Thủ công |
14 |
Làm đồ chơi đơn giản bằng giấy (con vật, đồ chơi) |
|
|
5 |
GDTT |
14 |
Sinh hoạt tập thể |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 15 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
15 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
71 |
Chia só có 3 chữ số cho số có 1 chữ số |
|
|
3 |
TĐ |
113 |
Hũ bạc của người cha. |
|
|
4 |
KC |
114 |
Hũ bạc của người cha. |
|
|
5 |
Đạo đức |
15 |
Quan tâm, giúp đỡ hàng láng giềng |
|
Ba |
1 |
Toán |
72 |
Chia số có 3 chữ số cho số có 2 chữ số (tt) |
|
|
2 |
CT |
115 |
Nghe-viết: Hũ bạc của người cha. |
|
|
3 |
TĐ |
116 |
Nhà rông ở Tây nguyên |
|
|
4 |
TNXH |
29 |
Các hoạt động thông tin liên lạc. HĐ nông nghiệp |
|
|
5 |
TD |
29 |
1. Tiếp tục hoàn thiện bài thể dục phát triển chung |
|
Tư |
1 |
Toán |
73 |
Giới thiệu bảng nhân |
|
|
2 |
LT&C |
117 |
MRTV: Các dân tộc. Luyện đặt câu có hình ảnh so sánh. |
|
|
3 |
TV |
118 |
Ôn chữ hoa: N |
|
|
|