TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 01 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
1 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
1 |
Tiết học dầu |
|
|
3 |
TĐ |
1 |
Có công mài sắt, có ngày nên kim. |
|
|
4 |
KC |
2 |
Có công mài sắt, có ngày nên kim. |
|
|
5 |
Đạo đức |
|
Học tập, sinh hoạt đúng giờ |
|
Ba |
1 |
Toán |
2 |
Nhiều hơn, ít hơn. |
|
|
2 |
CT |
3 |
Tập chép: Có công mài sắt, có ngày nên kim. |
|
|
3 |
TĐ |
4 |
Tự thuật |
|
|
4 |
TNXH |
1 |
Cơ quan vận động |
|
|
5 |
TD |
|
1. Giới thiệu CT: Trò chơi “Diệt các con vật có hại”. |
|
Tư |
1 |
Toán |
3 |
Hình vuông, hình tròn. |
|
|
2 |
LT&C |
5 |
Câu và từ |
|
|
3 |
TV |
6 |
Chữ hoa: A |
|
|
4 |
Âm nhạc |
1 |
Ôn tập các bài hát lớp 1 |
|
|
5 |
|
|
|
|
Năm |
1 |
Toán |
4 |
Hình tam giác |
|
|
2 |
CT |
7 |
Nghe-viết: Ngày hôm qua đâu rồi? |
|
|
3 |
TLV |
8 |
Tự giời thiệu. Câu và bài |
|
|
4 |
MT |
1 |
Vẽ trang trí: Vẽ đậm vẽ nhạt |
|
|
5 |
TD |
|
2. Tập hợp hàng dọc, dóng hàng, điểm số |
|
Sáu |
1 |
Toán |
5 |
Luyện tập |
|
|
2 |
TV |
9 |
Luyện tập |
|
|
3 |
TV/T |
1 |
Kiểm tra tuần |
|
|
4 |
Thủ công |
1 |
Gấp hình |
|
|
5 |
GDTT |
1 |
Sinh hoạt lớp |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 2 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
2 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
6 |
Ôn tập: các số đến 100 |
|
|
3 |
TĐ |
10 |
Phần thưởng |
|
|
4 |
KC |
11 |
Phần thưởng |
|
|
5 |
Đạo đức |
2 |
Học tập, sinh hoạt đúng giờ |
|
Ba |
1 |
Toán |
7 |
Ôn tập: các số đến 100 (tt) |
|
|
2 |
CT |
12 |
Tập chép: Phần thưởng |
|
|
3 |
TĐ |
13 |
Làm việc thật là vui |
|
|
4 |
TNXH |
2 |
Bộ xương |
|
|
5 |
TD |
3 |
1. Dàn hàng ngang, dồn hàng-Trò chơi:”Qua đường lội”. |
|
Tư |
1 |
Toán |
8 |
Số hạng-tổng |
|
|
2 |
LT&C |
14 |
Mở rộng vốn từ: từ ngưc về học tập. Dấu chấm hỏi. |
|
|
3 |
TV |
15 |
Chữ hoa:Ă, Â |
|
|
4 |
Âm nhạc |
2 |
Học hát:”Bài Thật là hay” |
|
|
5 |
|
|
|
|
Năm |
1 |
Toán |
9 |
Luyện tập |
|
|
2 |
CT |
16 |
Nghe-viết: Làm việc thật là vui. |
|
|
3 |
TLV |
17 |
Chào hỏi. Tự giới . |
|
|
4 |
MT |
2 |
Thường thức Mĩ thuật: Xem tranh thiếu nhi |
|
|
5 |
TD |
4 |
2. Dàn hàng ngang, dồn hàng-TC”Nhanh lên bạn ơi” |
|
Sáu |
1 |
Toán |
10 |
Đề-xi-mét |
|
|
2 |
TV |
18 |
Luyện tập |
|
|
3 |
TV/T |
2 |
Kiểm tra tuần |
|
|
4 |
Thủ công |
2 |
Ghép hình |
|
|
5 |
GDTT |
2 |
Sinh hoạt lớp |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 3 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
3 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
11 |
Kiểm tra |
|
|
3 |
TĐ |
19 |
Bạn của Nai nhỏ. |
|
|
4 |
KC |
20 |
Bạn của Nai nhỏ. |
|
|
5 |
Đạo đức |
3 |
Biết nhận lỗi và sửa chữa |
|
Ba |
1 |
Toán |
12 |
Phép + có tổng = 10 |
|
|
2 |
CT |
21 |
Tập chép: Bạn của Nai nhỏ. |
|
|
3 |
TĐ |
22 |
Gọi bạn. |
|
|
4 |
TNXH |
3 |
Hệ cơ |
|
|
5 |
TD |
5 |
1. Quay phải. Quay trái. TC:”Nhanh lên bạn ơi” |
|
Tư |
1 |
Toán |
13 |
26+4; 36+24 |
|
|
2 |
LT&C |
23 |
Từ chỉ sự vật. Câu kiểu ai là gì? |
|
|
3 |
TV |
24 |
Chữ hoa: B |
|
|
4 |
Âm nhạc |
3 |
Ôn: “Bài Thật là hay” |
|
|
5 |
|
|
|
|
Năm |
1 |
Toán |
14 |
Luyện tập |
|
|
2 |
CT |
25 |
Nghe-viết: Gọi bạn |
|
|
3 |
TLV |
26 |
Sắp xếp câu trong bài. Lập danh sách học sinh. |
|
|
4 |
MT |
3 |
Vẽ theo mẫu: Vẽ lá cây |
|
|
5 |
TD |
6 |
2. Quý phải, quay trái. Động tác vươn thở và tay |
|
Sáu |
1 |
Toán |
15 |
9 cộng với 1 số: 9+5 |
|
|
2 |
TV |
27 |
Luyện tập |
|
|
3 |
TV/T |
3 |
Kiểm tra tuần |
|
|
4 |
Thủ công |
3 |
Ghép hình |
|
|
5 |
GDTT |
3 |
Sinh hoạt lớp |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 4 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
4 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
16 |
20+5 |
|
|
3 |
TĐ |
28 |
Bím tóc đuôi sam. |
|
|
4 |
KC |
29 |
Bím tóc đuôi sam. |
|
|
5 |
Đạo đức |
4 |
Biết nhận lỗi và sửa chữa |
|
Ba |
1 |
Toán |
17 |
49+25 |
|
|
2 |
CT |
30 |
Tập chép: Bím tóc đuôi sam. |
|
|
3 |
TĐ |
31 |
Trên chiếc bè |
|
|
4 |
TNXH |
4 |
Làm gì để xương và cơ phát triển tốt? |
|
|
5 |
TD |
7 |
1. Động tác chân-TC”Kéo cưa lừa xẻ” |
|
Tư |
1 |
Toán |
18 |
Luyện tập |
|
|
2 |
LT&C |
32 |
Từ xhir sự vật. Mở rộng vốn từ: ngày, tháng, năm |
|
|
3 |
TV |
33 |
Chữ hoa: C |
|
|
4 |
Âm nhạc |
4 |
Học hát:”xoà hoa” |
|
|
5 |
|
|
|
|
Năm |
1 |
Toán |
19 |
8 cộng với 1 số: 8+5 |
|
|
2 |
CT |
34 |
Nghe-viết: Trên chiếc bè |
|
|
3 |
TLV |
35 |
Cảm ơn, xin lỗi. |
|
|
4 |
MT |
4 |
Vẽ tranh: Đề tài vườn cây đơn giản |
|
|
5 |
TD |
8 |
2. Động tác lườn. TC:”Kéo cưa lừa xẻ” |
|
Sáu |
1 |
Toán |
20 |
28+5 |
|
|
2 |
TV |
36 |
Luyện tập |
|
|
3 |
TV/T |
4 |
Kiểm tra tuần |
|
|
4 |
Thủ công |
4 |
Ghép hình |
|
|
5 |
GDTT |
4 |
Sinh hoạt lớp |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 5 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
5 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
21 |
38 + 25 |
|
|
3 |
TĐ |
37 |
Chiếc bút mực. |
|
|
4 |
KC |
38 |
Chiếc bút mực. |
|
|
5 |
Đạo đức |
5 |
Gọn gàng, ngăn nắp |
|
Ba |
1 |
Toán |
22 |
Luyện tập |
|
|
2 |
CT |
39 |
Tập chép: Chiếc bút mực. |
|
|
3 |
TĐ |
40 |
Mục lục sách |
|
|
4 |
TNXH |
5 |
Cơ quan tiêu hoá |
|
|
5 |
TD |
9 |
1. Chuyển đội hình hàng dọc thành đội hình vòng tròn và nl. 5ĐT TD |
|
Tư |
1 |
Toán |
23 |
Hình CN, H, tứ giác. |
|
|
2 |
LT&C |
41 |
Tên riêng và cách viết tên riêng. Câu kiểu Ai là gì? |
|
|
3 |
TV |
42 |
Chữ hoa:D |
|
|
4 |
Âm nhạc |
5 |
Ôn bài hát: Xoè hoa |
|
|
5 |
|
|
|
|
Năm |
1 |
Toán |
24 |
Bài toán về nhiều hơn |
|
|
2 |
CT |
43 |
Nghe-viết: cái trống trường em. |
|
|
3 |
TLV |
44 |
Trả lời câu hỏi. Đặt tên cho bài. LT về ML sách. |
|
|
4 |
MT |
5 |
Tập nặn tạo dáng |
|
|
5 |
TD |
10 |
2. Động tác bụng-chuyển đội hình hàng ngang thành vt & nl |
|
Sáu |
1 |
Toán |
25 |
Luyện tập |
|
|
2 |
TV |
45 |
Luyện tập |
|
|
3 |
TV/T |
5 |
Kiểm tra tuần |
|
|
4 |
Thủ công |
5 |
Ghép hình |
|
|
5 |
GDTT |
5 |
Sinh hoạt lớp |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 6 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
6 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
26 |
7 + với 1 số; 7 + 5 |
|
|
3 |
TĐ |
46 |
Mẩu giấy vụn. |
|
|
4 |
KC |
47 |
Mẩu giấy vụn. |
|
|
5 |
Đạo đức |
6 |
Gọn gàng, ngăn nắp |
|
Ba |
1 |
Toán |
27 |
47 + 5 |
|
|
2 |
CT |
48 |
Tập chép: Mẩu giấy vụn. |
|
|
3 |
TĐ |
49 |
Ngôi trường mới |
|
|
4 |
TNXH |
6 |
Tiêu hoá thức ăn |
|
|
5 |
TD |
11 |
1. Ôn 5 động tác của bài thể dục phát triển chung |
|
Tư |
1 |
Toán |
28 |
47 + 25 |
|
|
2 |
LT&C |
50 |
Câu kiểu Ai là gì? Khẳng định. Phủ định. MRTV: Đ D HT. MPTV: Trường hoc. Dấu phẩy |
|
|
3 |
TV |
51 |
Chữ hoa: Đ |
|
|
4 |
Âm nhạc |
6 |
Học hát: Bài Múa vui |
|
|
5 |
|
|
|
|
Năm |
1 |
Toán |
29 |
Luyện tập |
|
|
2 |
CT |
52 |
Nghe-viết: Ngôi trường mới. |
|
|
3 |
TLV |
53 |
Khẳng định, phủ định. Luyện câu về mục lục sách |
|
|
4 |
MT |
6 |
Vẽ trang trí: Màu sắc, vẽ màu vào hình có sẵn |
|
|
5 |
TD |
12 |
2. Ôn 5 động tác của bài TD phát triển chung (bài 11) |
|
Sáu |
1 |
Toán |
30 |
Bài toán về ít hơn |
|
|
2 |
TV |
54 |
Luyện tập |
|
|
3 |
TV/T |
6 |
Kiểm tra tuần |
|
|
4 |
Thủ công |
6 |
Ghép hình |
|
|
5 |
GDTT |
6 |
Sinh hoạt lớp |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 7 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
7 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
31 |
Luyện tập |
|
|
3 |
TĐ |
55 |
Người thầy cũ. |
|
|
4 |
KC |
56 |
Người thầy cũ. |
|
|
5 |
Đạo đức |
7 |
Chăm làm việc nhà |
|
Ba |
1 |
Toán |
32 |
Ki-lô-gam |
|
|
2 |
CT |
57 |
Tập chép: Người thầy cũ. |
|
|
3 |
TĐ |
58 |
Thời khoá biểu |
|
|
4 |
TNXH |
7 |
Ăn, uống đầy đủ |
|
|
5 |
TD |
13 |
1. Ôn Đi chuyển hướng phải, trái. |
|
Tư |
1 |
Toán |
33 |
Luyện tập |
|
|
2 |
LT&C |
59 |
MRVT: từ ngữ về các môn học. Từ chỉ hoạt động. |
|
|
3 |
TV |
60 |
Chữ hoa: E, Ê |
|
|
4 |
Âm nhạc |
7 |
Ôn tập bài hát: Múa vui |
|
|
5 |
|
|
|
|
Năm |
1 |
Toán |
34 |
6 cộng với 1 số: 6+ 5 |
|
|
2 |
CT |
61 |
Nghe viết: Cô giáo lớp em. |
|
|
3 |
TLV |
62 |
Kể ngắn theo tranh. Luyện tập về thời khoá biểu |
|
|
4 |
MT |
7 |
Vẽ tranh: Đề tài em đi học |
|
|
5 |
TD |
14 |
2. Trò chơi:”Đứng ngồi theo lệnh”. |
|
Sáu |
1 |
Toán |
35 |
26 + 5 |
|
|
2 |
TV |
63 |
Luyện tập |
|
|
3 |
TV/T |
7 |
Kiểm tra tuần |
|
|
4 |
Thủ công |
7 |
Ghép hình |
|
|
5 |
GDTT |
7 |
Sinh hoạt lớp |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 8 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
8 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
36 |
36 + 15 |
|
|
3 |
TĐ |
64 |
Người mẹ hiền |
|
|
4 |
KC |
65 |
Người mẹ hiền |
|
|
5 |
Đạo đức |
8 |
Chăm làm việc nhà |
|
Ba |
1 |
Toán |
37 |
Luyện tập |
|
|
2 |
CT |
66 |
Tập chép: Người mẹ hiền |
|
|
3 |
TĐ |
67 |
Bàn tay dịu dàng |
|
|
4 |
TNXH |
8 |
Ăn, uống sạch sẽ |
|
|
5 |
TD |
15 |
1. Động tác điều hoà. TC:”Bịt mắt bắt dê” |
|
Tư |
1 |
Toán |
38 |
Bảng cộng |
|
|
2 |
LT&C |
68 |
Từ chỉ hoạt động, trạng thái. Dấu phẩy |
|
|
3 |
TV |
69 |
Chữ hoa: G |
|
|
4 |
Âm nhạc |
8 |
Ôn tập 3 bài hát: Thật là hay, Xoè hoa, Múa vui. Phân biệt âm thanh thấp – cao, dài – ngắn. |
|
|
5 |
|
|
|
|
Năm |
1 |
Toán |
39 |
Luyện tập |
|
|
2 |
CT |
70 |
Nghe-viết: Bàn tay dịu dàng |
|
|
3 |
TLV |
71 |
Mời, nhờ, yêu cầu, đề nghị. Kể ngắn theo câu hỏi. |
|
|
4 |
MT |
8 |
Thường thức Mĩ thuật: Xem tranh Tiếng đàn bàu |
|
|
5 |
TD |
16 |
2. Ôn bài thể dục phát triển chung |
|
Sáu |
1 |
Toán |
40 |
Phép cộng có tổng bằng 100 |
|
|
2 |
TV |
72 |
Luyện tập |
|
|
3 |
TV/T |
8 |
Kiểm tra tuần |
|
|
4 |
Thủ công |
8 |
Ghép hình |
|
|
5 |
GDTT |
8 |
Sinh hoạt lớp |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 9 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
8 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
41 |
Lít |
|
|
3 |
TĐ |
73 |
Ôn tập và KT GHKI: Đọc thêm các bài TĐ trong SGK: |
|
|
4 |
KC |
74 |
Ngày hôm qua đâu rồi?(T1), Mít làm thơ(T2,T4) |
|
|
5 |
Đạo đức |
9 |
Chăm chỉ học tập |
|
Ba |
1 |
Toán |
42 |
Luyện tập |
|
|
2 |
CT |
75 |
Danh sách học sinh tổ 1 lớp 2A (T3), Cái trống trường em (T5). |
|
|
3 |
TĐ |
76 |
Mua kính(T6), Cô giáo lớp em(T7), Đôi giày(T8) |
|
|
4 |
TNXH |
9 |
Đề phòng bệnh giun |
|
|
5 |
TD |
17 |
1. Ôn bài TD PT chung-điểm số 1-2; 1-2 theo đội hình hàng dọc. |
|
Tư |
1 |
Toán |
43 |
Luyện tập chung |
|
|
2 |
LT&C |
77 |
KT đọc thành tiếng; Ôn tập về kể chuyện, Chính tả, LT &Câu. |
|
|
3 |
TV |
78 |
TLV (các tiết – Đến 7). |
|
|
4 |
Âm nhạc |
9 |
Học hát: Bài Chúc mừng sinh nhật |
|
|
5 |
|
|
|
|
Năm |
1 |
Toán |
44 |
KTĐK (giữa kì 1) |
|
|
2 |
CT |
79 |
KT Đọc (đọc hiểu, Luyện từ & Câu). |
|
|
3 |
TLV |
80 |
KT Viết (Chính tả, TLV) |
|
|
4 |
MT |
9 |
Vẽ theo mãu: Vẽ cái mũ(cái nón) |
|
|
5 |
TD |
18 |
2.Ôn bài TD PT chung-điểm số 1-2; 1-2 theo đh hàng ngang. |
|
Sáu |
1 |
Toán |
45 |
Tìm SH trong 1 tổng |
|
|
2 |
TV |
81 |
KT GHKI. |
|
|
3 |
TV/T |
9 |
Kiểm tra tuần |
|
|
4 |
Thủ công |
9 |
Ghép hình |
|
|
5 |
GDTT |
9 |
Sinh hoạt lớp |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 10 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
10 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
46 |
Luyện tập |
|
|
3 |
TĐ |
82 |
Sáng kiến của bé Hà. |
|
|
4 |
KC |
83 |
Sáng kiến của bé Hà. |
|
|
5 |
Đạo đức |
10 |
Chăm chỉ học tập |
|
Ba |
1 |
Toán |
47 |
Số trò chục trừ đi một số |
|
|
2 |
CT |
84 |
Tập chép: Ngày lễ |
|
|
3 |
TĐ |
85 |
Bưu thiếp |
|
|
4 |
TNXH |
10 |
Ôn tập: Con người và sức khoẻ |
|
|
5 |
TD |
19 |
1. Bài TD PT chung (bài 18) |
|
Tư |
1 |
Toán |
48 |
11 trừ đi một số: 11-5 |
|
|
2 |
LT&C |
86 |
MRVT: từ ngữ về họ hàng. Dấu chấm. Dấu chấm hỏi |
|
|
3 |
TV |
87 |
Chữ hoa: H |
|
|
4 |
Âm nhạc |
10 |
Ôn tập bài hát: Chúc mừng sinh nhật |
|
|
5 |
|
|
|
|
Năm |
1 |
Toán |
49 |
31-5; 51-15 |
|
|
2 |
CT |
88 |
Nghe-viết: Ông và cháu. |
|
|
3 |
TLV |
89 |
Kể về người thân |
|
|
4 |
MT |
10 |
Vẽ tranh: Đề tài tranh chân dung |
|
|
5 |
TD |
20 |
2. Điểm số 1-2; 1-2 theo đội hình vòng trong. TC”Bỏ khăn” |
|
Sáu |
1 |
Toán |
50 |
Luyện tập |
|
|
2 |
TV |
90 |
Luyện tập |
|
|
3 |
TV/T |
10 |
Kiểm tra tuần |
|
|
4 |
Thủ công |
10 |
Ghép hình |
|
|
5 |
GDTT |
10 |
Sinh hoạt lớp |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 11 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
11 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
51 |
Luyện tập |
|
|
3 |
TĐ |
91 |
Bà cháu. |
|
|
4 |
KC |
92 |
Bà cháu. |
|
|
5 |
Đạo đức |
11 |
Thực hành kĩ năng giữa kì I |
|
Ba |
1 |
Toán |
52 |
12 trừ đi một số: 12-8 |
|
|
2 |
CT |
93 |
Tập chép: Bà cháu. |
|
|
3 |
TĐ |
94 |
Cây xoài của ông em |
|
|
4 |
TNXH |
11 |
Gia đình |
|
|
5 |
TD |
21 |
1. TC:”Bỏ khăn – ôn bài thể dục” |
|
Tư |
1 |
Toán |
53 |
32-8 |
|
|
2 |
LT&C |
95 |
MRTV: từ ngữ về đồ dùng và công việc trong nhà |
|
|
3 |
TV |
96 |
Chữ hoa: J |
|
|
4 |
Âm nhạc |
11 |
Học hát: Bài cộc cách, tùng cheng |
|
|
5 |
|
|
|
|
Năm |
1 |
Toán |
54 |
52-28 |
|
|
2 |
CT |
97 |
Nghe-viết: Cây xoài của ông em. |
|
|
3 |
TLV |
98 |
Chia buồn an ủi. |
|
|
4 |
MT |
11 |
Vẽ trang trí: Vẽ tiếp hoạ tiết vào đường diềm và vẽ màu |
|
|
5 |
TD |
22 |
2. TC:”Bỏ khăn – ôn bài thể dục” |
|
Sáu |
1 |
Toán |
55 |
Luyện tập |
|
|
2 |
TV |
99 |
Kluyện tập |
|
|
3 |
TV/T |
11 |
Kiểm tra tuần |
|
|
4 |
Thủ công |
11 |
Ghép hình |
|
|
5 |
GDTT |
11 |
Sinh hoạt lớp |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 12 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
12 |
Cào cờ |
|
|
2 |
Toán |
56 |
Tìm số bị trừ |
|
|
3 |
TĐ |
100 |
Sự tích cây vú sữa. |
|
|
4 |
KC |
101 |
Sự tích cây vú sữa. |
|
|
5 |
Đạo đức |
12 |
Quan tâm, giúp đỡ bạn |
|
Ba |
1 |
Toán |
67 |
13 trừ đi một số: 13-5 |
|
|
2 |
CT |
102 |
Nghe-viết: Sự tích cây vú sữa. |
|
|
3 |
TĐ |
103 |
Mẹ. |
|
|
4 |
TNXH |
12 |
Đồ dùng trong gia đình |
|
|
5 |
TD |
23 |
1. TC:” Nhóm 3, nhóm 7″-ôn bài thể dục |
|
Tư |
1 |
Toán |
58 |
33-5 |
|
|
2 |
LT&C |
104 |
MRTV: từ ngữ về tình cảm. Dấu phẩy |
|
|
3 |
TV |
105 |
Chữ hoa : K |
|
|
4 |
Âm nhạc |
12 |
Ôn tập bài hát: Cộc cách tùng cheng. Giới thiệu một số nhạc cụ dân tộc. |
|
|
5 |
|
|
|
|
Năm |
1 |
Toán |
59 |
53-15 |
|
|
2 |
CT |
106 |
Tập chép: Mẹ. |
|
|
3 |
TLV |
107 |
Gọi điện. |
|
|
4 |
MT |
12 |
Vẽ theo mãu: Vẽ lá cờ (cờ Tổ quốc hoặc cờ lễ hội) |
|
|
5 |
TD |
24 |
2. Ôn nội dung như bài 20 (SGV) |
|
Sáu |
1 |
Toán |
60 |
Luyện tập |
|
|
2 |
TV |
108 |
Luyện tập |
|
|
3 |
TV/T |
12 |
Kiểm tra tuần |
|
|
4 |
Thủ công |
12 |
Ghép hình |
|
|
5 |
GDTT |
12 |
Sinh hoạt lớp |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 13 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
13 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
61 |
14 trừ đi một số: 14-8 |
|
|
3 |
TĐ |
109 |
Bông hoa Niềm Vui. |
|
|
4 |
KC |
110 |
Bông hoa Niềm Vui. |
|
|
5 |
Đạo đức |
13 |
Quan tâm, giúp đỡ bạn |
|
Ba |
1 |
Toán |
62 |
34-8 |
|
|
2 |
CT |
111 |
Tập chép: Bông hoa Niềm Vui. |
|
|
3 |
TĐ |
112 |
Quà của bố |
|
|
4 |
TNXH |
13 |
Giữ sạch môi trường xung quanh nhà ở |
|
|
5 |
TD |
25 |
1. TC:”Bỏ khăn và nhóm ba nhóm bảy” |
|
Tư |
1 |
Toán |
63 |
54-18 |
|
|
2 |
LT&C |
113 |
MRTV: Từ ngữ về công việc gia đình. Kiểu câu: Ai là gì? |
|
|
3 |
TV |
114 |
Chữ hoa : L |
|
|
4 |
Âm nhạc |
13 |
Học hát: Bài Chiến sĩ tí hon |
|
|
5 |
|
|
|
|
Năm |
1 |
Toán |
64 |
Luyện tập |
|
|
2 |
CT |
115 |
Nghe-viết: Quà của bố. |
|
|
3 |
TLV |
116 |
Kể về gia đình. |
|
|
4 |
MT |
13 |
Vẽ tranh: Đề tài Vườn hoa hoặc công viên |
|
|
5 |
TD |
26 |
2. Điểm số 1-2;1-2 theo đội hình vòng tròn-TC Bịt mắt bắt dê |
|
Sáu |
1 |
Toán |
65 |
15,16,17,18 trừ đi một số |
|
|
2 |
Toán/TV |
13 |
Kiểm tra tuần |
|
|
3 |
TV |
117 |
Luyện tập |
|
|
4 |
Thủ công |
13 |
Ghép hình |
|
|
5 |
GDTT |
13 |
Sinh hoạt lớp |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 14 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
14 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
66 |
55-8; 56-7; 37-8; 68-9 |
|
|
3 |
TĐ |
118 |
Câu chuyện bó đũa. |
|
|
4 |
KC |
119 |
Câu chuyện bó đũa. |
|
|
5 |
Đạo đức |
14 |
Giữ gìn trường lớp sạch đẹp |
|
Ba |
1 |
Toán |
67 |
65-38;46-17; 57-28; 78-29 |
|
|
2 |
CT |
120 |
Nghe-viết: Câu chuyện bó đũa. |
|
|
3 |
TĐ |
121 |
Nhắn tin |
|
|
4 |
TNXH |
14 |
Phòng tránh ngộ độc khi ở nhà |
|
|
5 |
TD |
27 |
1. TC:”Vòng tròn” |
|
Tư |
1 |
Toán |
68 |
Luyện tập |
|
|
2 |
LT&C |
122 |
MRVT: Từ ngữ về tình cảm gia đình. Câu kiểu Ai làm gì? |
|
|
3 |
TV |
123 |
Chữ hoa: M |
|
|
4 |
Âm nhạc |
14 |
Ôn tập bài hát: Chiến sĩ tí hon |
|
|
5 |
|
|
|
|
Năm |
1 |
Toán |
69 |
Bảng trừ |
|
|
2 |
CT |
124 |
Tập chép: Tiếng võng kêu. |
|
|
3 |
TLV |
125 |
Quan sát tranh, trả lời câu hỏi. Viết nhắn tin. |
|
|
4 |
MT |
14 |
Vẽ trang trí: Vẽ tiếp hoạ tiết vào hình vuông và vẽ màu |
|
|
5 |
TD |
28 |
1. TC:”Vòng tròn” |
|
Sáu |
1 |
Toán |
70 |
Luyện tập |
|
|
2 |
TV |
126 |
Luyện tập |
|
|
3 |
TV/T |
14 |
Kiểm tra tuần |
|
|
4 |
Thủ công |
14 |
Ghép hình |
|
|
5 |
GDTT |
14 |
Sinh hoạt lớp |
|
|
|
|
|
|
Ngày ….. Tháng .…. Năm ….. |
|
|
|
|
|
Kiểm tra, nhận xét |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
……………………………….. |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu) |
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HUYÊN |
|
|
Tuần học thứ 15 Sáng (Từ ngày này ……..đến …….) |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thứ |
TKB |
Môn |
PPCT |
Tên bài dạy |
PT D D H |
Hai |
1 |
GDTT |
15 |
Chào cờ |
|
|
2 |
Toán |
71 |
100 trừ đi 1 số |
|
|
3 |
TĐ |
127 |
Hai anh em. |
|
|
4 |
KC |
128 |
Hai anh em. |
|
|
5 |
Đạo đức |
15 |
Giữ gìn trường lớp sạch đẹp |
|
Ba |
1 |
Toán |
72 |
Tìm số trừ |
|
|
2 |
CT |
129 |
Tập chép: Hai anh em. |
|
|
3 |
TĐ |
130 |
Bé Hoa |
|
|
4 |
TNXH |
15 |
Trường học |
|
|
5 |
TD |
29 |
1. TC:”Vòng tròn” |
|
Tư |
1 |
Toán |
73 |
Đường thẳng |
|
|
2 |
LT&C |
131 |
|